Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
24/09/2024Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2L
-
21/09/2024Cheonan CityChungbuk Cheongju1 - 0L
-
14/09/2024Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC1 - 0L
-
31/08/2024Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings2 - 0D
-
17/08/2024Gyeongnam FCChungbuk Cheongju0 - 0D
-
12/08/2024Chungbuk CheongjuSeongnam FC1 - 1D
-
29/07/20241 Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0W
-
24/07/2024Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 1L
-
20/07/2024Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0D
-
13/07/2024Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC1 - 0W
Thống kê phong độ Chungbuk Cheongju gần đây, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Chungbuk Cheongju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây: theo giải đấu
-
24/09/2024Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2L
-
21/09/2024Cheonan CityChungbuk Cheongju1 - 0L
-
14/09/2024Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC1 - 0L
-
31/08/2024Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings2 - 0D
-
17/08/2024Gyeongnam FCChungbuk Cheongju0 - 0D
-
12/08/2024Chungbuk CheongjuSeongnam FC1 - 1D
-
29/07/20241 Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0W
-
24/07/2024Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 1L
-
20/07/2024Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0D
-
13/07/2024Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC1 - 0W
- Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chungbuk Cheongju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 54 | B H H T T B |
2 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
3 | Chungnam Asan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 35 | 14 | 48 | B H T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: