Phong độ Daejeon Korail gần đây, KQ Daejeon Korail mới nhất
Phong độ Daejeon Korail gần đây
-
20/04/2025Daejeon KorailPaju Citizen FC0 - 0W
-
04/04/2025Daejeon KorailGangneung City0 - 1D
-
29/03/2025Gimhae CityDaejeon Korail2 - 0L
-
16/03/2025Daejeon KorailGyeongju KHNP1 - 0W
-
01/03/2025Daejeon KorailUlsan Citizens2 - 0W
-
02/11/20241 Daejeon KorailGyeongju KHNP2 - 0W
-
26/10/2024Chuncheon CitizenDaejeon Korail1 - 1W
-
16/04/2025Daejeon KorailNamyangju FC0 - 0W
-
22/03/2025Daejeon KorailChungbuk Cheongju0 - 0W
-
09/03/2025Incheon SeogotDaejeon Korail0 - 4W
Thống kê phong độ Daejeon Korail gần đây, KQ Daejeon Korail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Daejeon Korail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Daejeon Korail gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Daejeon KorailPaju Citizen FC0 - 0W
-
04/04/2025Daejeon KorailGangneung City0 - 1D
-
29/03/2025Gimhae CityDaejeon Korail2 - 0L
-
16/03/2025Daejeon KorailGyeongju KHNP1 - 0W
-
01/03/2025Daejeon KorailUlsan Citizens2 - 0W
-
02/11/20241 Daejeon KorailGyeongju KHNP2 - 0W
-
26/10/2024Chuncheon CitizenDaejeon Korail1 - 1W
-
16/04/2025Daejeon KorailNamyangju FC0 - 0W
-
22/03/2025Daejeon KorailChungbuk Cheongju0 - 0W
-
09/03/2025Incheon SeogotDaejeon Korail0 - 4W
- Kết quả Daejeon Korail mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Daejeon Korail mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daejeon Korail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Daejeon Korail (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Daejeon Korail | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T T B H T |
3 | Gimhae City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | Yangpyeong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
5 | Chuncheon Citizen | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | Gyeongju KHNP | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
7 | Siheung City | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
8 | Changwon City | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B B H T |
9 | Yeoju Sejong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B B |
10 | Busan Transportation Corporation | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T B |
11 | Paju Citizen FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B T H B |
12 | Gangneung City | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B H H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Ulsan Citizens | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H B |
15 | Mokpo City | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: