Phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Phong độ Gimhae City gần đây
-
23/06/2024Gangneung CityGimhae City1 - 2W
-
15/06/2024Gimhae CityGyeongju KHNP0 - 0D
-
07/06/20241 Chuncheon CitizenGimhae City1 - 1D
-
01/06/2024Gimhae CitySiheung City1 - 1L
-
24/05/2024Ulsan CitizensGimhae City0 - 0D
-
19/05/2024Gimhae CityMokpo City0 - 0L
-
12/05/2024Yeoju SejongGimhae City0 - 1W
-
04/05/2024Gimhae CityYangpyeong1 - 0W
-
27/04/2024Pocheon FCGimhae City 10 - 0D
-
20/04/2024Busan Transportation CorporationGimhae City2 - 2W
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024Gangneung CityGimhae City1 - 2W
-
15/06/2024Gimhae CityGyeongju KHNP0 - 0D
-
07/06/20241 Chuncheon CitizenGimhae City1 - 1D
-
01/06/2024Gimhae CitySiheung City1 - 1L
-
24/05/2024Ulsan CitizensGimhae City0 - 0D
-
19/05/2024Gimhae CityMokpo City0 - 0L
-
12/05/2024Yeoju SejongGimhae City0 - 1W
-
04/05/2024Gimhae CityYangpyeong1 - 0W
-
27/04/2024Pocheon FCGimhae City 10 - 0D
-
20/04/2024Busan Transportation CorporationGimhae City2 - 2W
- Kết quả Gimhae City mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimhae City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Changwon City | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T B T T T |
4 | Gimhae City | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 14 | 6 | 27 | B H B H H T |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Yangpyeong | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H T T T H B |
9 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
10 | Ulsan Citizens | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | B H H B T H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 16 | 0 | 17 | H B H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 34 | -20 | 4 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: