Phong độ Gyeongnam FC gần đây, KQ Gyeongnam FC mới nhất
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
-
25/06/2024Gyeongnam FCFC Anyang0 - 0D
-
22/06/2024Chungnam AsanGyeongnam FC3 - 0L
-
15/06/2024Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
01/06/2024Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 0L
-
26/05/2024Chungbuk CheongjuGyeongnam FC1 - 0L
-
22/05/20241 Gyeongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0W
-
19/05/2024Gyeongnam FCGimpo FC1 - 1L
-
15/05/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 0L
-
12/05/2024Gyeongnam FCSeongnam FC1 - 0L
-
19/06/2024Ulsan Hyundai FCGyeongnam FC 11 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [3-0]
Thống kê phong độ Gyeongnam FC gần đây, KQ Gyeongnam FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Gyeongnam FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Gyeongnam FC gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024Gyeongnam FCFC Anyang0 - 0D
-
22/06/2024Chungnam AsanGyeongnam FC3 - 0L
-
15/06/2024Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
01/06/2024Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 0L
-
26/05/2024Chungbuk CheongjuGyeongnam FC1 - 0L
-
22/05/20241 Gyeongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0W
-
19/05/2024Gyeongnam FCGimpo FC1 - 1L
-
15/05/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 0L
-
12/05/2024Gyeongnam FCSeongnam FC1 - 0L
-
19/06/2024Ulsan Hyundai FCGyeongnam FC 11 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [3-0]
- Kết quả Gyeongnam FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Gyeongnam FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyeongnam FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 28 | T T B T T H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | T H T H B T |
9 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
10 | Cheonan City | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | T T B H T B |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: