Phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây, KQ Hyundai Steel Red Angels Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây

  • 20/06/2024
    Changnyeong Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 1
    W
  • 13/06/2024
    Gyeongju FC Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 0
    D
  • 08/06/2024
    Seoul Amazones Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 0
    W
  • 24/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    Suwon FMC Nữ
    0 - 1
    W
  • 20/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    KSPO FC Nữ
    2 - 0
    D
  • 15/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    Boeun Sangmu Nữ
    0 - 0
    D
  • 06/05/2024
    Sejong Gumi Sportstoto Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 0
    D
  • 02/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    Changnyeong Nữ
    1 - 0
    W
  • 25/04/2024
    Gyeongju FC Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 1
    W
  • 10/05/2024
    Urawa Red Diamonds Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    2 - 1
    L

Thống kê phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây, KQ Hyundai Steel Red Angels Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

Thống kê phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Women’s ASEAN Football Championship 1 0 0 1
- VĐQG Hàn Quốc nữ 9 5 4 0

Phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hyundai Steel Red Angels Nữ mới nhất ở giải Women’s ASEAN Football Championship

  • 10/05/2024
    Urawa Red Diamonds Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    2 - 1
    L
  • - Kết quả Hyundai Steel Red Angels Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ

  • 20/06/2024
    Changnyeong Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 1
    W
  • 13/06/2024
    Gyeongju FC Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 0
    D
  • 08/06/2024
    Seoul Amazones Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 0
    W
  • 24/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    Suwon FMC Nữ
    0 - 1
    W
  • 20/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    KSPO FC Nữ
    2 - 0
    D
  • 15/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    Boeun Sangmu Nữ
    0 - 0
    D
  • 06/05/2024
    Sejong Gumi Sportstoto Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 0
    D
  • 02/05/2024
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    Changnyeong Nữ
    1 - 0
    W
  • 25/04/2024
    Gyeongju FC Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hyundai Steel Red Angels Nữ (sân nhà) 9 5 0 0
Hyundai Steel Red Angels Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hyundai Steel Red Angels Nữ thắng
Bại: là số trận Hyundai Steel Red Angels Nữ thua

BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hyundai Steel Red Angels (W) 16 9 7 0 23 11 12 34 H H T T H T
2 KSPO FC (W) 16 9 5 2 26 13 13 32 B H T T T H
3 Gyeongju FC (W) 16 7 6 3 25 16 9 27 H T T T H T
4 Suwon FMC (W) 16 7 5 4 26 18 8 26 H T B B T H
5 Sejong Gumi Sportstoto (W) 16 5 6 5 19 20 -1 21 T H T T B B
6 Seoul Amazones (W) 16 3 6 7 16 23 -7 15 H H B B T B
7 Boeun Sangmu (W) 16 2 5 9 10 23 -13 11 H B B B B T
8 Changnyeong (W) 16 1 2 13 6 27 -21 5 H B B B B B

Cập nhật: