Phong độ Paju Citizen FC gần đây, KQ Paju Citizen FC mới nhất
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
-
21/06/2024Chuncheon CitizenPaju Citizen FC0 - 0D
-
16/06/2024Paju Citizen FCSiheung City0 - 1L
-
08/06/2024Ulsan CitizensPaju Citizen FC1 - 0W
-
02/06/2024Paju Citizen FCMokpo City0 - 0L
-
25/05/2024Paju Citizen FCYeoju Sejong1 - 0W
-
18/05/2024Paju Citizen FCYangpyeong0 - 0D
-
04/05/2024Busan Transportation CorporationPaju Citizen FC0 - 1W
-
27/04/2024Daegu FC IIPaju Citizen FC1 - 4W
-
19/04/2024Daejeon KorailPaju Citizen FC0 - 0D
-
13/04/2024Gimhae CityPaju Citizen FC1 - 0L
Thống kê phong độ Paju Citizen FC gần đây, KQ Paju Citizen FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Paju Citizen FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Paju Citizen FC gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2024Chuncheon CitizenPaju Citizen FC0 - 0D
-
16/06/2024Paju Citizen FCSiheung City0 - 1L
-
08/06/2024Ulsan CitizensPaju Citizen FC1 - 0W
-
02/06/2024Paju Citizen FCMokpo City0 - 0L
-
25/05/2024Paju Citizen FCYeoju Sejong1 - 0W
-
18/05/2024Paju Citizen FCYangpyeong0 - 0D
-
04/05/2024Busan Transportation CorporationPaju Citizen FC0 - 1W
-
27/04/2024Daegu FC IIPaju Citizen FC1 - 4W
-
19/04/2024Daejeon KorailPaju Citizen FC0 - 0D
-
13/04/2024Gimhae CityPaju Citizen FC1 - 0L
- Kết quả Paju Citizen FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paju Citizen FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Changwon City | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T B T T T |
4 | Gimhae City | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 14 | 6 | 27 | B H B H H T |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Yangpyeong | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H T T T H B |
9 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
10 | Ulsan Citizens | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | B H H B T H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 16 | 0 | 17 | H B H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 34 | -20 | 4 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: