Phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
-
22/06/2024Yeoju SejongDaegu FC II 10 - 1W
-
15/06/2024YangpyeongYeoju Sejong0 - 0D
-
09/06/2024Pocheon FCYeoju Sejong0 - 1W
-
01/06/2024Busan Transportation CorporationYeoju Sejong0 - 1W
-
25/05/2024Paju Citizen FCYeoju Sejong1 - 0L
-
17/05/2024Daejeon KorailYeoju Sejong1 - 1L
-
12/05/2024Yeoju SejongGimhae City0 - 1L
-
03/05/2024Yeoju SejongHwaseong FC0 - 0D
-
28/04/2024Yeoju SejongChangwon City0 - 2L
-
21/04/2024Gangneung CityYeoju Sejong0 - 0D
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Yeoju SejongDaegu FC II 10 - 1W
-
15/06/2024YangpyeongYeoju Sejong0 - 0D
-
09/06/2024Pocheon FCYeoju Sejong0 - 1W
-
01/06/2024Busan Transportation CorporationYeoju Sejong0 - 1W
-
25/05/2024Paju Citizen FCYeoju Sejong1 - 0L
-
17/05/2024Daejeon KorailYeoju Sejong1 - 1L
-
12/05/2024Yeoju SejongGimhae City0 - 1L
-
03/05/2024Yeoju SejongHwaseong FC0 - 0D
-
28/04/2024Yeoju SejongChangwon City0 - 2L
-
21/04/2024Gangneung CityYeoju Sejong0 - 0D
- Kết quả Yeoju Sejong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yeoju Sejong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 25 | B T T T T T |
2 | Daejeon Hana Citizen II | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B H T B |
3 | Geoje Citizen | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T T H T B |
4 | Jeonju Citizen FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 22 | T T H T B B |
5 | Dangjin Citizen | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | T B T B T T |
6 | Chungju Citizen | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B H T |
7 | Jinju Citizen | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 18 | H B T B T B |
8 | Seoul United | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 25 | -1 | 17 | H T H B B B |
9 | Namyangju Citizen | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H H H T |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H B H B B |
11 | Pyeongchang FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 11 | H H B B T T |
12 | Sejong Vanesse FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 34 | -14 | 11 | B B B B T B |
13 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 1 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 7 | H H B B H T |
Cập nhật: