Phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
-
20/04/2025Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/04/2025Pocheon FCYeoju Sejong2 - 0L
-
29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1W
-
16/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 1W
-
01/03/2025Busan Transportation CorporationYeoju Sejong1 - 0D
-
02/11/20241 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1W
-
26/10/2024Yeoju SejongYangpyeong0 - 0W
-
05/10/2024Yeoju SejongPocheon FC0 - 1D
-
23/03/2025Bucheon FC 1995Yeoju Sejong1 - 0L
-
09/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây, KQ Yeoju Sejong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Yeoju Sejong gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/04/2025Pocheon FCYeoju Sejong2 - 0L
-
29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1W
-
16/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 1W
-
01/03/2025Busan Transportation CorporationYeoju Sejong1 - 0D
-
02/11/20241 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1W
-
26/10/2024Yeoju SejongYangpyeong0 - 0W
-
05/10/2024Yeoju SejongPocheon FC0 - 1D
-
23/03/2025Bucheon FC 1995Yeoju Sejong1 - 0L
-
09/03/2025Yeoju SejongMokpo City1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Yeoju Sejong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Yeoju Sejong mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yeoju Sejong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T H T T T H |
2 | Dangjin Citizen | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | T B B T T B |
3 | Daegu FC II | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T T H B H T |
4 | Geoje Citizen | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T B H B T |
5 | Pyeongtaek Citizen | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 11 | B H T T T H |
6 | Jinju Citizen | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H B T B H T |
7 | Pyeongchang FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | T H H H T H |
8 | Jungnang Chorus Mustang FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B H H T |
9 | Gijang United | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B B |
10 | Yeoncheon | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B T B B B |
11 | Sejong SA | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: