Phong độ Bekescsaba U19 gần đây, KQ Bekescsaba U19 mới nhất
Phong độ Bekescsaba U19 gần đây
-
22/02/2025Bekescsaba U19Tiszafoldvar VSE0 - 0W
-
03/06/2023Bekescsaba U19Diosgyor VTK U191 - 0W
-
27/05/2023KaposvarU19Bekescsaba U190 - 0D
-
20/05/2023Bekescsaba U19MTK Budapest U191 - 2L
-
12/05/2023Kisvarda FC U19Bekescsaba U191 - 0L
-
28/04/2023Szeged-Csanad Grosics U19Bekescsaba U191 - 2D
-
22/04/2023Debrecin VSC U19Bekescsaba U192 - 0L
-
19/04/2023Bekescsaba U19Kisvarda FC U191 - 0W
-
15/04/2023Diosgyor VTK U19Bekescsaba U192 - 1L
-
31/03/2023MTK Budapest U19Bekescsaba U190 - 2W
Thống kê phong độ Bekescsaba U19 gần đây, KQ Bekescsaba U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Bekescsaba U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Hungary U19 | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Bekescsaba U19 gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Bekescsaba U19Tiszafoldvar VSE0 - 0W
-
03/06/2023Bekescsaba U19Diosgyor VTK U191 - 0W
-
27/05/2023KaposvarU19Bekescsaba U190 - 0D
-
20/05/2023Bekescsaba U19MTK Budapest U191 - 2L
-
12/05/2023Kisvarda FC U19Bekescsaba U191 - 0L
-
28/04/2023Szeged-Csanad Grosics U19Bekescsaba U191 - 2D
-
22/04/2023Debrecin VSC U19Bekescsaba U192 - 0L
-
19/04/2023Bekescsaba U19Kisvarda FC U191 - 0W
-
15/04/2023Diosgyor VTK U19Bekescsaba U192 - 1L
-
31/03/2023MTK Budapest U19Bekescsaba U190 - 2W
- Kết quả Bekescsaba U19 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bekescsaba U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bekescsaba U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bekescsaba U19 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Bekescsaba U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 13 | 24 | 36 | H T H T T T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H H T H T T |
3 | Vasas U19 | 16 | 9 | 1 | 6 | 29 | 21 | 8 | 28 | T B T T T T |
4 | Kisvarda FC U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 24 | T H B T T T |
5 | Budapest Honved U19 | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 21 | T H B B H B |
6 | Ferencvarosi U19 | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 21 | B B T B H T |
7 | MTK Budapest U19 | 14 | 6 | 2 | 6 | 24 | 18 | 6 | 20 | B T B B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 27 | -10 | 14 | B B T B B B |
10 | Paksi SEU19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 21 | -10 | 13 | T B B B T B |
11 | Illes Akademia Haladas U19 | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B T T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B T B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary