Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây, KQ Ferencvarosi U19 mới nhất
Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây
-
28/09/2024Ferencvarosi U19Vasas U190 - 1W
-
21/09/2024Puskas Akademia Fehervar U19Ferencvarosi U194 - 0L
-
14/09/2024Gyori ETO U19Ferencvarosi U192 - 1W
-
07/09/2024Ferencvarosi U19Budapest Honved U190 - 2L
-
31/08/2024Debrecin VSC U19Ferencvarosi U192 - 0D
-
25/05/2024Kisvarda FC U19Ferencvarosi U190 - 1L
-
18/05/2024Ferencvarosi U19Gyori ETO U191 - 1L
-
15/05/2024Ferencvarosi U19Debrecin VSC U19 11 - 2D
-
11/05/2024Ferencvarosi U19Ujpesti TE U190 - 0W
-
27/04/2024Illes Akademia Haladas U19Ferencvarosi U190 - 0L
Thống kê phong độ Ferencvarosi U19 gần đây, KQ Ferencvarosi U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ferencvarosi U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Ferencvarosi U19Vasas U190 - 1W
-
21/09/2024Puskas Akademia Fehervar U19Ferencvarosi U194 - 0L
-
14/09/2024Gyori ETO U19Ferencvarosi U192 - 1W
-
07/09/2024Ferencvarosi U19Budapest Honved U190 - 2L
-
31/08/2024Debrecin VSC U19Ferencvarosi U192 - 0D
-
25/05/2024Kisvarda FC U19Ferencvarosi U190 - 1L
-
18/05/2024Ferencvarosi U19Gyori ETO U191 - 1L
-
15/05/2024Ferencvarosi U19Debrecin VSC U19 11 - 2D
-
11/05/2024Ferencvarosi U19Ujpesti TE U190 - 0W
-
27/04/2024Illes Akademia Haladas U19Ferencvarosi U190 - 0L
- Kết quả Ferencvarosi U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ferencvarosi U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ferencvarosi U19 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diosgyor VTK U19 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T T H T |
2 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 13 | T T T T H |
3 | Budapest Honved U19 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T B H T |
4 | MTK Budapest U19 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Kisvarda FC U19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T T H B |
6 | Debrecin VSC U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H B T B T |
7 | Ferencvarosi U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 14 | -5 | 7 | H B T B T |
8 | Vasas U19 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | B T B H B |
9 | Gyori ETO U19 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B B T H |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H T B B B |
11 | Paksi SEU19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 3 | B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary