Phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ Gyori ETO gần đây

  • 15/03/2025
    Gyori ETO
    Debrecin VSC
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Nyiregyhaza
    Gyori ETO
    0 - 0
    W
  • 03/03/2025
    Ferencvarosi TC
    Gyori ETO
    0 - 1
    D
  • 23/02/2025
    Gyori ETO
    ZalaegerzsegTE 1
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Fehervar Videoton
    Gyori ETO
    0 - 0
    W
  • 09/02/2025
    Gyori ETO
    Ujpesti
    2 - 0
    W
  • 01/02/2025
    Paksi SE Honlapja
    Gyori ETO
    0 - 0
    D
  • 28/02/2025
    Gyori ETO
    Ferencvarosi TC
    1 - 2
    D
  • 90phút [3-3], 120phút [3-4]
  • 25/01/2025
    FK Velez Mostar
    Gyori ETO
    1 - 1
    W
  • 19/01/2025
    CSKA Sofia
    Gyori ETO
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Hungary 7 4 3 0
- Giao hữu CLB 2 1 0 1
- Cúp Quốc Gia Hungary 1 0 1 0

Phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary

  • 15/03/2025
    Gyori ETO
    Debrecin VSC
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Nyiregyhaza
    Gyori ETO
    0 - 0
    W
  • 03/03/2025
    Ferencvarosi TC
    Gyori ETO
    0 - 1
    D
  • 23/02/2025
    Gyori ETO
    ZalaegerzsegTE 1
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Fehervar Videoton
    Gyori ETO
    0 - 0
    W
  • 09/02/2025
    Gyori ETO
    Ujpesti
    2 - 0
    W
  • 01/02/2025
    Paksi SE Honlapja
    Gyori ETO
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 25/01/2025
    FK Velez Mostar
    Gyori ETO
    1 - 1
    W
  • 19/01/2025
    CSKA Sofia
    Gyori ETO
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary

  • 28/02/2025
    Gyori ETO
    Ferencvarosi TC
    1 - 2
    D
  • 90phút [3-3], 120phút [3-4]

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Gyori ETO (sân nhà) 9 5 0 0
Gyori ETO (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 21 13 3 5 42 30 12 42 H T T T T T
2 Kazincbarcika 21 11 7 3 39 17 22 40 T H H T H T
3 Vasas 21 11 3 7 33 25 8 36 H H T B T T
4 Szentlorinc SE 21 9 7 5 27 19 8 34 T H H T T H
5 Kozarmisleny SE 21 9 6 6 32 30 2 33 H B B B B T
6 Szeged Csanad 21 7 9 5 23 19 4 30 T T B H T H
7 Csakvari TK 21 8 5 8 31 32 -1 29 B T T B T H
8 Mezokovesd Zsory 21 7 6 8 27 25 2 27 T H H T B T
9 BVSC Zuglo 21 6 9 6 16 18 -2 27 B B H H B T
10 Gyirmot SE 21 6 7 8 31 34 -3 25 T H B H H H
11 FC Ajka 21 6 6 9 26 33 -7 24 B B T T B B
12 Dafuji cloth MTE 21 6 6 9 28 38 -10 24 T B B B B B
13 SOROKSAR 21 6 5 10 28 33 -5 23 B H B H B B
14 Bekescsaba 21 6 5 10 19 24 -5 23 H T T B B B
15 Budapest Honved 21 6 4 11 27 33 -6 22 B T T B T B
16 Tatabanya 21 6 2 13 21 40 -19 20 B B B T T B

Cập nhật: