Phong độ Gyori ETO U19 gần đây, KQ Gyori ETO U19 mới nhất
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
-
31/10/2024MTK Budapest U19Gyori ETO U19 10 - 1D
-
19/10/2024Gyori ETO U19Vasas U190 - 0W
-
12/10/2024Diosgyor VTK U19Gyori ETO U190 - 0L
-
28/09/2024Gyori ETO U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0D
-
21/09/2024Paksi SEU19Gyori ETO U190 - 1W
-
14/09/2024Gyori ETO U19Ferencvarosi U192 - 1L
-
07/09/20241 Gyori ETO U19Kisvarda FC U190 - 0L
-
30/08/2024Budapest Honved U19Gyori ETO U190 - 0L
-
25/05/2024Gyori ETO U19Puskas Akademia Fehervar U19 11 - 0D
-
18/05/2024Ferencvarosi U19Gyori ETO U191 - 1W
Thống kê phong độ Gyori ETO U19 gần đây, KQ Gyori ETO U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Gyori ETO U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024MTK Budapest U19Gyori ETO U19 10 - 1D
-
19/10/2024Gyori ETO U19Vasas U190 - 0W
-
12/10/2024Diosgyor VTK U19Gyori ETO U190 - 0L
-
28/09/2024Gyori ETO U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0D
-
21/09/2024Paksi SEU19Gyori ETO U190 - 1W
-
14/09/2024Gyori ETO U19Ferencvarosi U192 - 1L
-
07/09/20241 Gyori ETO U19Kisvarda FC U190 - 0L
-
30/08/2024Budapest Honved U19Gyori ETO U190 - 0L
-
25/05/2024Gyori ETO U19Puskas Akademia Fehervar U19 11 - 0D
-
18/05/2024Ferencvarosi U19Gyori ETO U191 - 1W
- Kết quả Gyori ETO U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO U19 (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Gyori ETO U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 22 | T T H T T T |
2 | Budapest Honved U19 | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | H T B T T T |
3 | Diosgyor VTK U19 | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H T T B H |
4 | MTK Budapest U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 | T T T H T H |
5 | Ferencvarosi U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 16 | 3 | 14 | T B T H T T |
6 | Kisvarda FC U19 | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T B B T |
7 | Gyori ETO U19 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T H B T H |
8 | Debrecin VSC U19 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B T B B H B |
9 | Vasas U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 7 | B H B B B T |
10 | Paksi SEU19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B B H T B |
11 | Illes Akademia Haladas U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 7 | B B B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 23 | -17 | 4 | T B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary