Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây, KQ MTE Mosonmagyarovar mới nhất
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây
-
29/09/2024Szombathelyi Mav Haladas VSEMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
08/09/20241 Budaorsi SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2W
-
01/09/2024MTE MosonmagyarovarIII.Keruleti TVE1 - 1L
-
28/08/2024Kelen SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2W
-
18/08/2024MTE MosonmagyarovarBalatonfuredi FC0 - 0D
-
28/07/20242 Gyirmot SE IIMTE Mosonmagyarovar1 - 0D
-
14/09/2024MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
24/08/2024KSE CsesztregMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
03/08/2024Technoroll Teskand KSEMTE Mosonmagyarovar2 - 3W
-
20/07/2024Gyori ETO FC IIMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
Thống kê phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây, KQ MTE Mosonmagyarovar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Hungary | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2024Gyori ETO FC IIMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
14/09/2024MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
24/08/2024KSE CsesztregMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
03/08/2024Technoroll Teskand KSEMTE Mosonmagyarovar2 - 3W
-
29/09/2024Szombathelyi Mav Haladas VSEMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
08/09/20241 Budaorsi SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2W
-
01/09/2024MTE MosonmagyarovarIII.Keruleti TVE1 - 1L
-
28/08/2024Kelen SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2W
-
18/08/2024MTE MosonmagyarovarBalatonfuredi FC0 - 0D
-
28/07/20242 Gyirmot SE IIMTE Mosonmagyarovar1 - 0D
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTE Mosonmagyarovar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTE Mosonmagyarovar (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
MTE Mosonmagyarovar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 15 | T B T H T T |
2 | Szentlorinc SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T B B |
3 | BVSC Zuglo | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 5 | 3 | 14 | T H H H H T |
4 | Gyirmot SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T H |
5 | Kazincbarcika | 8 | 4 | 1 | 3 | 22 | 10 | 12 | 13 | B T T T T B |
6 | Varda SE | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | T T B T B T |
7 | Dafuji cloth MTE | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | B B T H H T |
8 | Szeged Csanad | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H H H |
9 | Csakvari TK | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | B H T H T B |
10 | FC Ajka | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H T |
11 | Vasas | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | H T B B T B |
12 | Bekescsaba | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B B H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B B T |
14 | SOROKSAR | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 7 | H B T B T B |
15 | Budapest Honved | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B T B B |
16 | Tatabanya | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary