Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
-
29/09/20241 Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja1 - 0W
-
23/09/2024Gyori ETOPaksi SE Honlapja2 - 1L
-
01/09/2024Paksi SE HonlapjaVideoton Puskas Akademia0 - 1W
-
18/08/2024Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza2 - 1W
-
11/08/2024ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja1 - 0L
-
15/09/2024MezoorsPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
30/08/2024Paksi SE HonlapjaMlada Boleslav0 - 0L
-
22/08/2024Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja 10 - 0D
-
14/08/2024MornarPaksi SE Honlapja1 - 1D
-
08/08/2024Paksi SE HonlapjaMornar 20 - 0W
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Hungary | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
-
30/08/2024Paksi SE HonlapjaMlada Boleslav0 - 0L
-
22/08/2024Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja 10 - 0D
-
14/08/2024MornarPaksi SE Honlapja1 - 1D
-
08/08/2024Paksi SE HonlapjaMornar 20 - 0W
-
29/09/20241 Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja1 - 0W
-
23/09/2024Gyori ETOPaksi SE Honlapja2 - 1L
-
01/09/2024Paksi SE HonlapjaVideoton Puskas Akademia0 - 1W
-
18/08/2024Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza2 - 1W
-
11/08/2024ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja1 - 0L
-
15/09/2024MezoorsPaksi SE Honlapja0 - 0W
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paksi SE Honlapja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SE Honlapja (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Paksi SE Honlapja (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | H B B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary