Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1W
-
23/11/2024Diosgyori VTK NữPuskas Akademia Nữ0 - 2W
-
16/11/2024Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0W
-
09/11/2024Puskas Akademia NữSoroksar Nữ1 - 0W
-
03/11/2024Puskas Akademia NữPecsi MFC (W)3 - 0W
-
19/10/20241 Budapest Honved Woman'sPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
13/10/2024Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1L
-
06/02/2025Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
21/01/2025First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Hungary nữ | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1L
-
06/02/2025Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
21/01/2025First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1L
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1W
-
23/11/2024Diosgyori VTK NữPuskas Akademia Nữ0 - 2W
-
16/11/2024Gyori Dozsa NữPuskas Akademia Nữ0 - 0W
-
09/11/2024Puskas Akademia NữSoroksar Nữ1 - 0W
-
03/11/2024Puskas Akademia NữPecsi MFC (W)3 - 0W
-
19/10/20241 Budapest Honved Woman'sPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
13/10/2024Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puskas Akademia Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Puskas Akademia Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T B T H |
2 | Puskas Akademia (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B H B H |
7 | Pecsi MFC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B B H T |
8 | Victoria Boys (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 34 | -23 | 14 | B B T B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 9 | B T T B B B |
11 | Soroksar (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 34 | -29 | 4 | B B B T B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary