Phong độ Szeged Csanad gần đây, KQ Szeged Csanad mới nhất
Phong độ Szeged Csanad gần đây
-
16/03/20251 Csakvari TKSzeged Csanad0 - 1D
-
09/03/2025Szeged CsanadMezokovesd Zsory 10 - 0W
-
02/03/2025SOROKSARSzeged Csanad0 - 1D
-
23/02/2025Szeged CsanadFC Ajka0 - 2L
-
16/02/2025Szeged CsanadKozarmisleny SE0 - 0W
-
09/02/2025Szeged CsanadTatabanya1 - 0W
-
01/12/2024Szeged CsanadDafuji cloth MTE1 - 1L
-
24/11/2024VasasSzeged Csanad1 - 0L
-
02/02/2025Szeged CsanadVarfurdo Gyulai Termal FC0 - 0W
-
20/01/2025FK Spartak Zlatibor VodaSzeged Csanad0 - 0D
Thống kê phong độ Szeged Csanad gần đây, KQ Szeged Csanad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Szeged Csanad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Szeged Csanad gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Szeged CsanadVarfurdo Gyulai Termal FC0 - 0W
-
20/01/2025FK Spartak Zlatibor VodaSzeged Csanad0 - 0D
-
16/03/20251 Csakvari TKSzeged Csanad0 - 1D
-
09/03/2025Szeged CsanadMezokovesd Zsory 10 - 0W
-
02/03/2025SOROKSARSzeged Csanad0 - 1D
-
23/02/2025Szeged CsanadFC Ajka0 - 2L
-
16/02/2025Szeged CsanadKozarmisleny SE0 - 0W
-
09/02/2025Szeged CsanadTatabanya1 - 0W
-
01/12/2024Szeged CsanadDafuji cloth MTE1 - 1L
-
24/11/2024VasasSzeged Csanad1 - 0L
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Szeged Csanad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged Csanad (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Szeged Csanad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 30 | 12 | 42 | H T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 21 | 11 | 7 | 3 | 39 | 17 | 22 | 40 | T H H T H T |
3 | Vasas | 21 | 11 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 36 | H H T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H H T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 33 | H B B B B T |
6 | Szeged Csanad | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T B H T H |
7 | Csakvari TK | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Mezokovesd Zsory | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
9 | BVSC Zuglo | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27 | B B H H B T |
10 | Gyirmot SE | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 25 | T H B H H H |
11 | FC Ajka | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B T T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B B B B B |
13 | SOROKSAR | 21 | 6 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 23 | B H B H B B |
14 | Bekescsaba | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H T T B B B |
15 | Budapest Honved | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 | B T T B T B |
16 | Tatabanya | 21 | 6 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 20 | B B B T T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary