Phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Phong độ Varda SE gần đây
-
30/03/2025Kisvarda FCMezokovesd Zsory1 - 0W
-
16/03/2025SOROKSARKisvarda FC0 - 2W
-
09/03/2025Kisvarda FCFC Ajka2 - 0W
-
04/03/2025Kozarmisleny SEKisvarda FC2 - 1W
-
23/02/2025Kisvarda FCTatabanya0 - 0W
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0W
-
11/02/2025Kisvarda FCVasas0 - 0D
-
26/02/2025SC SopronKisvarda FC0 - 0W
-
30/01/2025Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
Thống kê phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Hungary | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
30/03/2025Kisvarda FCMezokovesd Zsory1 - 0W
-
16/03/2025SOROKSARKisvarda FC0 - 2W
-
09/03/2025Kisvarda FCFC Ajka2 - 0W
-
04/03/2025Kozarmisleny SEKisvarda FC2 - 1W
-
23/02/2025Kisvarda FCTatabanya0 - 0W
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0W
-
11/02/2025Kisvarda FCVasas0 - 0D
-
26/02/2025SC SopronKisvarda FC0 - 0W
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varda SE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Varda SE (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T T B H T T |
2 | Ferencvarosi TC | 25 | 13 | 8 | 4 | 41 | 25 | 16 | 47 | B T H T T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 25 | 13 | 6 | 6 | 54 | 38 | 16 | 45 | T T H T T H |
4 | MTK Hungaria | 25 | 12 | 4 | 9 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T H T B |
5 | Gyori ETO | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 30 | 5 | 36 | T T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 25 | 9 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 36 | B B T B H H |
7 | Ujpesti | 25 | 7 | 10 | 8 | 28 | 34 | -6 | 31 | B H B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 36 | -4 | 30 | B B T H H H |
9 | ZalaegerzsegTE | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 35 | -6 | 26 | T B H H B H |
10 | Nyiregyhaza | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | T H H B B B |
11 | Debrecin VSC | 25 | 6 | 5 | 14 | 38 | 48 | -10 | 23 | B B B B H T |
12 | Kecskemeti TE | 25 | 4 | 8 | 13 | 25 | 44 | -19 | 20 | T B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary