Phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Phong độ Varda SE gần đây
-
29/09/2024Kisvarda FCCsakvari TK1 - 0W
-
22/09/2024Mezokovesd ZsoryKisvarda FC2 - 0L
-
01/09/2024Kisvarda FCSOROKSAR 11 - 1W
-
26/08/2024FC AjkaKisvarda FC2 - 0L
-
19/08/2024Kisvarda FCKozarmisleny SE2 - 2W
-
12/08/2024TatabanyaKisvarda FC0 - 1W
-
05/08/2024Kisvarda FCDafuji cloth MTE0 - 2L
-
29/07/2024VasasKisvarda FC 11 - 1L
-
14/09/2024III.Keruleti TVEKisvarda FC 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
20/07/2024Gyori ETOKisvarda FC1 - 1D
Thống kê phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Hungary | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2024Gyori ETOKisvarda FC1 - 1D
-
29/09/2024Kisvarda FCCsakvari TK1 - 0W
-
22/09/2024Mezokovesd ZsoryKisvarda FC2 - 0L
-
01/09/2024Kisvarda FCSOROKSAR 11 - 1W
-
26/08/2024FC AjkaKisvarda FC2 - 0L
-
19/08/2024Kisvarda FCKozarmisleny SE2 - 2W
-
12/08/2024TatabanyaKisvarda FC0 - 1W
-
05/08/2024Kisvarda FCDafuji cloth MTE0 - 2L
-
29/07/2024VasasKisvarda FC 11 - 1L
-
14/09/2024III.Keruleti TVEKisvarda FC 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varda SE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Varda SE (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | H B B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary