Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây
-
12/01/2025Aris FiliatonAnagenisi Karditsa0 - 1W
-
05/01/2025Anagenisi KarditsaTilikratis1 - 0W
-
15/12/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S. 12 - 1W
-
10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
-
16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
-
15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
-
08/05/2024IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
28/04/2024KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
21/04/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0D
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Greece Gamma Ethniki | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
-
15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
-
08/05/2024IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
28/04/2024KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
21/04/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0D
-
12/01/2025Aris FiliatonAnagenisi Karditsa0 - 1W
-
05/01/2025Anagenisi KarditsaTilikratis1 - 0W
-
15/12/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S. 12 - 1W
-
10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Greece Gamma Ethniki
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anagenisi Karditsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anagenisi Karditsa (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Anagenisi Karditsa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 17 | 13 | 3 | 1 | 38 | 12 | 26 | 42 | T T T T T B |
2 | Kalamata AO | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 40 | T T T T B T |
3 | Panionios | 17 | 9 | 7 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T H T H T |
4 | Egaleo Athens | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B B B T H H |
5 | Ilioupoli | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H B B H B |
6 | Kissamikos | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 17 | T H T T H T |
7 | AEK Athens B | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B H B T H |
8 | Asteras Tripoli B | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H T B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 14 | B B B B H H |
10 | Panargiakos | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp