Phong độ Apollon Larissas gần đây, KQ Apollon Larissas mới nhất
Phong độ Apollon Larissas gần đây
-
01/06/2023Almopos ArideasApollon Larissas0 - 0L
-
22/05/2023Apollon LarissasPAOK Saloniki B0 - 0L
-
21/05/2023Apollon LarissasThesprotos0 - 0L
-
07/05/2023Niki VolouApollon Larissas0 - 0L
-
02/05/2023Apollon LarissasIraklis0 - 0L
-
30/04/2023Apollon LarissasDiagoras0 - 0L
-
19/04/2023Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0L
-
09/04/2023AEL LarisaApollon Larissas0 - 0L
-
26/03/2023Anagenisi KarditsaApollon Larissas0 - 0L
-
19/03/2023Apollon LarissasApollon Kalamarias0 - 0L
Thống kê phong độ Apollon Larissas gần đây, KQ Apollon Larissas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Apollon Larissas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Apollon Larissas gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2023Almopos ArideasApollon Larissas0 - 0L
-
22/05/2023Apollon LarissasPAOK Saloniki B0 - 0L
-
21/05/2023Apollon LarissasThesprotos0 - 0L
-
07/05/2023Niki VolouApollon Larissas0 - 0L
-
02/05/2023Apollon LarissasIraklis0 - 0L
-
30/04/2023Apollon LarissasDiagoras0 - 0L
-
19/04/2023Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0L
-
09/04/2023AEL LarisaApollon Larissas0 - 0L
-
26/03/2023Anagenisi KarditsaApollon Larissas0 - 0L
-
19/03/2023Apollon LarissasApollon Kalamarias0 - 0L
- Kết quả Apollon Larissas mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Apollon Larissas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apollon Larissas (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Apollon Larissas (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Apollon Larissas thắng
Bại: là số trận Apollon Larissas thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp