Phong độ Atromitos Athens gần đây, KQ Atromitos Athens mới nhất
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
29/09/2024Olympiakos PiraeusAtromitos Athens1 - 0L
-
23/09/2024Atromitos AthensLamia1 - 1W
-
15/09/2024Asteras TripolisAtromitos Athens1 - 2W
-
02/09/2024Atromitos AthensPAOK Saloniki0 - 1L
-
24/08/20241 OFI CreteAtromitos Athens 21 - 0D
-
19/08/2024Atromitos AthensAris Thessaloniki0 - 0D
-
25/09/2024LevadiakosAtromitos Athens1 - 0W
-
11/08/2024Atromitos AthensPanionios Kesarianis2 - 0W
-
08/08/2024Atromitos AthensOFI Crete0 - 0L
-
05/08/2024LevadiakosAtromitos Athens0 - 0L
Thống kê phong độ Atromitos Athens gần đây, KQ Atromitos Athens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Atromitos Athens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Atromitos Athens gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Olympiakos PiraeusAtromitos Athens1 - 0L
-
23/09/2024Atromitos AthensLamia1 - 1W
-
15/09/2024Asteras TripolisAtromitos Athens1 - 2W
-
02/09/2024Atromitos AthensPAOK Saloniki0 - 1L
-
24/08/20241 OFI CreteAtromitos Athens 21 - 0D
-
19/08/2024Atromitos AthensAris Thessaloniki0 - 0D
-
11/08/2024Atromitos AthensPanionios Kesarianis2 - 0W
-
08/08/2024Atromitos AthensOFI Crete0 - 0L
-
05/08/2024LevadiakosAtromitos Athens0 - 0L
-
25/09/2024LevadiakosAtromitos Athens1 - 0W
- Kết quả Atromitos Athens mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Atromitos Athens mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Atromitos Athens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atromitos Athens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atromitos Athens (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Atromitos Athens (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp