Phong độ Atromitos Athens gần đây, KQ Atromitos Athens mới nhất
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
13/04/2025Aris ThessalonikiAtromitos Athens0 - 0L
-
07/04/2025Atromitos AthensAsteras Tripolis0 - 0L
-
29/03/2025OFI CreteAtromitos Athens 11 - 1W
-
10/03/2025Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0D
-
02/03/2025LevadiakosAtromitos Athens1 - 1W
-
23/02/2025Atromitos AthensPanserraikos0 - 0W
-
16/02/2025AEK AthensAtromitos Athens1 - 1L
-
10/02/2025Atromitos AthensKallithea0 - 2L
-
03/02/20251 Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens0 - 1W
-
25/01/2025Volos NFCAtromitos Athens 10 - 0W
Thống kê phong độ Atromitos Athens gần đây, KQ Atromitos Athens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Atromitos Athens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Atromitos Athens gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Aris ThessalonikiAtromitos Athens0 - 0L
-
07/04/2025Atromitos AthensAsteras Tripolis0 - 0L
-
29/03/2025OFI CreteAtromitos Athens 11 - 1W
-
10/03/2025Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0D
-
02/03/2025LevadiakosAtromitos Athens1 - 1W
-
23/02/2025Atromitos AthensPanserraikos0 - 0W
-
16/02/2025AEK AthensAtromitos Athens1 - 1L
-
10/02/2025Atromitos AthensKallithea0 - 2L
-
03/02/20251 Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens0 - 1W
-
25/01/2025Volos NFCAtromitos Athens 10 - 0W
- Kết quả Atromitos Athens mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atromitos Athens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atromitos Athens (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Atromitos Athens (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Atromitos Athens thắng
Bại: là số trận Atromitos Athens thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 30 | T T T |
2 | Asteras Tripolis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T T |
3 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 21 | T B B |
4 | OFI Crete | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 18 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp