Phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Phong độ Diagoras gần đây
-
25/01/2025Niki VolouDiagoras0 - 1W
-
18/01/2025DiagorasPas Giannina0 - 0D
-
12/01/2025DiagorasIraklis0 - 1L
-
20/12/2024DiagorasPAOK Saloniki B0 - 0W
-
15/12/2024DiagorasEthnikos Neou Keramidiou0 - 0D
-
06/12/20241 KambaniakosDiagoras0 - 0L
-
30/11/2024DiagorasAEL Larisa 10 - 0L
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1L
-
16/11/2024DiagorasAO Kavala1 - 0D
-
08/11/20241 DiagorasNiki Volou0 - 0D
Thống kê phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Niki VolouDiagoras0 - 1W
-
18/01/2025DiagorasPas Giannina0 - 0D
-
12/01/2025DiagorasIraklis0 - 1L
-
20/12/2024DiagorasPAOK Saloniki B0 - 0W
-
15/12/2024DiagorasEthnikos Neou Keramidiou0 - 0D
-
06/12/20241 KambaniakosDiagoras0 - 0L
-
30/11/2024DiagorasAEL Larisa 10 - 0L
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1L
-
16/11/2024DiagorasAO Kavala1 - 0D
-
08/11/20241 DiagorasNiki Volou0 - 0D
- Kết quả Diagoras mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diagoras gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diagoras (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Diagoras (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 17 | 13 | 3 | 1 | 38 | 12 | 26 | 42 | T T T T T B |
2 | Kalamata AO | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 40 | T T T T B T |
3 | Panionios | 17 | 9 | 7 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T H T H T |
4 | Egaleo Athens | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B B B T H H |
5 | Ilioupoli | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H B B H B |
6 | Kissamikos | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 17 | T H T T H T |
7 | AEK Athens B | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B H B T H |
8 | Asteras Tripoli B | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H T B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 14 | B B B B H H |
10 | Panargiakos | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp