Phong độ Ilioupoli gần đây, KQ Ilioupoli mới nhất
Phong độ Ilioupoli gần đây
-
27/09/20241 AEK Athens BIlioupoli 10 - 1D
-
22/09/2024IlioupoliEgaleo Athens0 - 0L
-
22/05/2024IlioupoliIonikos0 - 0D
-
15/05/2024Chania KissamikosIlioupoli3 - 1L
-
09/05/2024IlioupoliKalamata AO 10 - 0W
-
21/04/2024KallitheaIlioupoli2 - 0L
-
14/04/20241 IonikosIlioupoli1 - 0D
-
08/04/2024IlioupoliChania Kissamikos1 - 1W
-
14/09/2024KambaniakosIlioupoli 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
09/09/2024Thyella ChalkeiouIlioupoli0 - 0W
Thống kê phong độ Ilioupoli gần đây, KQ Ilioupoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Ilioupoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Ilioupoli gần đây: theo giải đấu
-
27/09/20241 AEK Athens BIlioupoli 10 - 1D
-
22/09/2024IlioupoliEgaleo Athens0 - 0L
-
22/05/2024IlioupoliIonikos0 - 0D
-
15/05/2024Chania KissamikosIlioupoli3 - 1L
-
09/05/2024IlioupoliKalamata AO 10 - 0W
-
21/04/2024KallitheaIlioupoli2 - 0L
-
14/04/20241 IonikosIlioupoli1 - 0D
-
08/04/2024IlioupoliChania Kissamikos1 - 1W
-
14/09/2024KambaniakosIlioupoli 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
09/09/2024Thyella ChalkeiouIlioupoli0 - 0W
- Kết quả Ilioupoli mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Ilioupoli mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ilioupoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilioupoli (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Ilioupoli (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
2 | Egaleo Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | AE Kifisias | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Panionios | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Asteras Tripoli B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
8 | Kissamikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Panahaiki-2005 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp