Phong độ Ilioupoli gần đây, KQ Ilioupoli mới nhất
Phong độ Ilioupoli gần đây
-
01/12/20241 IlioupoliAEK Athens B 11 - 1D
-
25/11/2024Egaleo AthensIlioupoli1 - 0L
-
16/11/2024PanargiakosIlioupoli 10 - 0W
-
10/11/2024IlioupoliChania Kissamikos0 - 0W
-
03/11/2024PanioniosIlioupoli0 - 0L
-
27/10/2024IlioupoliKalamata AO0 - 2L
-
19/10/2024AE KifisiasIlioupoli3 - 0L
-
13/10/20241 IlioupoliAsteras Tripoli B1 - 0W
-
07/10/2024IlioupoliPanahaiki-20051 - 1W
-
27/09/20241 AEK Athens BIlioupoli 10 - 1D
Thống kê phong độ Ilioupoli gần đây, KQ Ilioupoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ilioupoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Ilioupoli gần đây: theo giải đấu
-
01/12/20241 IlioupoliAEK Athens B 11 - 1D
-
25/11/2024Egaleo AthensIlioupoli1 - 0L
-
16/11/2024PanargiakosIlioupoli 10 - 0W
-
10/11/2024IlioupoliChania Kissamikos0 - 0W
-
03/11/2024PanioniosIlioupoli0 - 0L
-
27/10/2024IlioupoliKalamata AO0 - 2L
-
19/10/2024AE KifisiasIlioupoli3 - 0L
-
13/10/20241 IlioupoliAsteras Tripoli B1 - 0W
-
07/10/2024IlioupoliPanahaiki-20051 - 1W
-
27/09/20241 AEK Athens BIlioupoli 10 - 1D
- Kết quả Ilioupoli mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ilioupoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilioupoli (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ilioupoli (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 27 | H H T T T T |
2 | Kalamata AO | 11 | 7 | 4 | 0 | 18 | 9 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Panionios | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T B H H H |
4 | Egaleo Athens | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | B T H B T B |
5 | Ilioupoli | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B T T B H |
6 | Panahaiki-2005 | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | H H T T H B |
7 | Panargiakos | 11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B B B B |
8 | AEK Athens B | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11 | T B H B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B B T H T |
10 | Kissamikos | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 15 | -10 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp