Phong độ Kallithea gần đây, KQ Kallithea mới nhất
Phong độ Kallithea gần đây
-
28/09/2024Volos NFCKallithea1 - 1D
-
23/09/2024KallitheaAEK Athens0 - 0D
-
14/09/2024LamiaKallithea0 - 0D
-
02/09/2024KallitheaPanathinaikos1 - 1D
-
27/08/2024Olympiakos PiraeusKallithea1 - 0L
-
18/08/2024LevadiakosKallithea0 - 0D
-
25/09/2024DiagorasKallithea0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
11/08/2024Asteras TripolisKallithea0 - 0D
-
03/08/2024OFI CreteKallithea0 - 0D
-
25/05/2024KallitheaKalamata AO2 - 0W
Thống kê phong độ Kallithea gần đây, KQ Kallithea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 8 | 1 |
Thống kê phong độ Kallithea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 0 | 5 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Kallithea gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Volos NFCKallithea1 - 1D
-
23/09/2024KallitheaAEK Athens0 - 0D
-
14/09/2024LamiaKallithea0 - 0D
-
02/09/2024KallitheaPanathinaikos1 - 1D
-
27/08/2024Olympiakos PiraeusKallithea1 - 0L
-
18/08/2024LevadiakosKallithea0 - 0D
-
11/08/2024Asteras TripolisKallithea0 - 0D
-
03/08/2024OFI CreteKallithea0 - 0D
-
25/05/2024KallitheaKalamata AO2 - 0W
-
25/09/2024DiagorasKallithea0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
- Kết quả Kallithea mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Kallithea mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kallithea mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Kallithea mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kallithea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kallithea (sân nhà) | 9 | 1 | 0 | 0 |
Kallithea (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp