Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây, KQ Olympiakos Piraeus mới nhất
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
27/09/2024LyonOlympiakos Piraeus0 - 0L
-
22/09/2024Aris ThessalonikiOlympiakos Piraeus2 - 0L
-
15/09/2024Olympiakos PiraeusPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
31/08/2024LamiaOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
27/08/2024Olympiakos PiraeusKallithea1 - 0W
-
18/08/20241 Volos NFCOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
11/08/2024Aris LimassolOlympiakos Piraeus0 - 3W
-
09/08/2024Olympiakos PiraeusNottingham Forest1 - 2L
-
03/08/2024AS RomaOlympiakos Piraeus1 - 1D
-
02/08/2024TernanaOlympiakos Piraeus0 - 0W
Thống kê phong độ Olympiakos Piraeus gần đây, KQ Olympiakos Piraeus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Olympiakos Piraeus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hy Lạp | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024LyonOlympiakos Piraeus0 - 0L
-
22/09/2024Aris ThessalonikiOlympiakos Piraeus2 - 0L
-
15/09/2024Olympiakos PiraeusPanaitolikos Agrinio0 - 0D
-
31/08/2024LamiaOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
27/08/2024Olympiakos PiraeusKallithea1 - 0W
-
18/08/20241 Volos NFCOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
11/08/2024Aris LimassolOlympiakos Piraeus0 - 3W
-
09/08/2024Olympiakos PiraeusNottingham Forest1 - 2L
-
03/08/2024AS RomaOlympiakos Piraeus1 - 1D
-
02/08/2024TernanaOlympiakos Piraeus0 - 0W
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympiakos Piraeus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympiakos Piraeus (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Olympiakos Piraeus (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | AEK Athens | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 | T H T T H |
3 | Olympiakos Piraeus | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Atromitos Athens | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H B T T |
5 | Panathinaikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
6 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | OFI Crete | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B B T H H |
9 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | T B H B H |
10 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
11 | Kallithea | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B H H H |
12 | Levadiakos | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H B B H H |
13 | Volos NFC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp