Phong độ Panserraikos gần đây, KQ Panserraikos mới nhất
Phong độ Panserraikos gần đây
-
26/09/2024AEL LarisaPanserraikos 10 - 1W
-
22/09/2024PanathinaikosPanserraikos1 - 1L
-
15/09/2024PanserraikosLevadiakos 12 - 0D
-
01/09/2024Panaitolikos AgrinioPanserraikos1 - 0L
-
25/08/2024PanserraikosAris Thessaloniki0 - 1L
-
18/08/2024PAOK SalonikiPanserraikos2 - 1L
-
11/08/2024PanserraikosAEL Larisa0 - 0D
-
08/08/2024LamiaPanserraikos1 - 1D
-
Pen [2-3]
-
06/08/2024Niki VolouPanserraikos0 - 2W
-
28/07/2024PanserraikosLevadiakos1 - 0D
Thống kê phong độ Panserraikos gần đây, KQ Panserraikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Panserraikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Panserraikos gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024PanathinaikosPanserraikos1 - 1L
-
15/09/2024PanserraikosLevadiakos 12 - 0D
-
01/09/2024Panaitolikos AgrinioPanserraikos1 - 0L
-
25/08/2024PanserraikosAris Thessaloniki0 - 1L
-
18/08/2024PAOK SalonikiPanserraikos2 - 1L
-
11/08/2024PanserraikosAEL Larisa0 - 0D
-
08/08/2024LamiaPanserraikos1 - 1D
-
Pen [2-3]
-
06/08/2024Niki VolouPanserraikos0 - 2W
-
28/07/2024PanserraikosLevadiakos1 - 0D
-
26/09/2024AEL LarisaPanserraikos 10 - 1W
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panserraikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp