Phong độ Grindavik Nữ gần đây, KQ Grindavik Nữ mới nhất
Phong độ Grindavik Nữ gần đây
-
27/06/2024Fram Reykjavik NữGrindavik Nữ2 - 2L
-
23/06/2024Grindavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ0 - 1L
-
15/06/2024IR Reykjavik NữGrindavik Nữ0 - 2W
-
06/06/2024Grotta NữGrindavik Nữ0 - 1W
-
31/05/2024Grindavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 1D
-
24/05/2024Afturelding NữGrindavik Nữ0 - 0L
-
14/05/2024Grindavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 0W
-
07/05/2024IA Akranes NữGrindavik Nữ1 - 0L
-
12/06/2024Grindavik NữValur Nữ0 - 2L
-
18/05/2024Grindavik NữIA Akranes Nữ1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Grindavik Nữ gần đây, KQ Grindavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Grindavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 8 | 3 | 1 | 4 |
- ICE WC | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Grindavik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024Fram Reykjavik NữGrindavik Nữ2 - 2L
-
23/06/2024Grindavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ0 - 1L
-
15/06/2024IR Reykjavik NữGrindavik Nữ0 - 2W
-
06/06/2024Grotta NữGrindavik Nữ0 - 1W
-
31/05/2024Grindavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 1D
-
24/05/2024Afturelding NữGrindavik Nữ0 - 0L
-
14/05/2024Grindavik NữHK Kopavogur Nữ1 - 0W
-
07/05/2024IA Akranes NữGrindavik Nữ1 - 0L
-
12/06/2024Grindavik NữValur Nữ0 - 2L
-
18/05/2024Grindavik NữIA Akranes Nữ1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
- Kết quả Grindavik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Grindavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Grindavik Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 19 | B T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
5 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 11 | T H B B B T |
7 | Grindavik (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H T T B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B