Phong độ Barito Putera gần đây, KQ Barito Putera mới nhất
Phong độ Barito Putera gần đây
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0W
-
16/02/20251 Borneo FCBarito Putera2 - 1L
-
08/02/2025Barito PuteraSemen Padang1 - 1W
-
31/01/2025Persik KediriBarito Putera0 - 1D
-
25/01/2025Barito PuteraPersebaya Surabaya2 - 0W
-
18/01/2025Madura UnitedBarito Putera1 - 1W
-
10/01/20251 Barito PuteraPersija Jakarta1 - 2L
-
29/12/2024Barito PuteraPSIS Semarang0 - 0D
-
22/12/2024PSM MakassarBarito Putera0 - 1L
-
18/12/20241 Barito PuteraPersib Bandung1 - 1L
Thống kê phong độ Barito Putera gần đây, KQ Barito Putera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Barito Putera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Barito Putera gần đây: theo giải đấu
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0W
-
16/02/20251 Borneo FCBarito Putera2 - 1L
-
08/02/2025Barito PuteraSemen Padang1 - 1W
-
31/01/2025Persik KediriBarito Putera0 - 1D
-
25/01/2025Barito PuteraPersebaya Surabaya2 - 0W
-
18/01/2025Madura UnitedBarito Putera1 - 1W
-
10/01/20251 Barito PuteraPersija Jakarta1 - 2L
-
29/12/2024Barito PuteraPSIS Semarang0 - 0D
-
22/12/2024PSM MakassarBarito Putera0 - 1L
-
18/12/20241 Barito PuteraPersib Bandung1 - 1L
- Kết quả Barito Putera mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barito Putera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barito Putera (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Barito Putera (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 24 | 14 | 9 | 1 | 38 | 18 | 20 | 51 | B T T T H H |
2 | Dewa United FC | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 27 | 19 | 43 | T T T T B T |
3 | Persebaya Surabaya | 24 | 12 | 5 | 7 | 26 | 26 | 0 | 41 | B B H B T B |
4 | Persija Jakarta | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 40 | T H H B H B |
5 | Borneo FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 38 | T B T B T T |
6 | Bali United | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T B T H B |
7 | Arema FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 34 | 5 | 36 | B B T H T H |
8 | PSM Makassar | 24 | 8 | 12 | 4 | 30 | 22 | 8 | 36 | H B B H H T |
9 | Putra Delta Sidoarjo FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 23 | 6 | 36 | T T H T H T |
10 | Persita Tangerang | 24 | 10 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 35 | B H H T B B |
11 | Persik Kediri | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 34 | H B H B H H |
12 | PSBS Biak | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 35 | -4 | 30 | H B H H B H |
13 | Barito Putera | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 39 | -9 | 25 | T T H T B T |
14 | PSIS Semarang | 24 | 6 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 23 | B T B B H H |
15 | Semen Padang | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | B T H B T H |
16 | Madura United | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 44 | -20 | 21 | B H T H T H |
17 | PSS Sleman | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 34 | -6 | 19 | H B B B B B |
18 | Persis Solo FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 19 | 35 | -16 | 19 | T H B T H H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia