Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
-
19/09/2024Bhayangkara Solo FCPSIM Yogyakarta0 - 1L
-
14/09/2024PS BRT SubangBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
08/09/2024Bhayangkara Solo FCPersipa Pati1 - 0W
-
30/04/2024Bhayangkara Solo FCPersis Solo FC0 - 0L
-
25/04/2024Barito PuteraBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
20/04/2024Bali UnitedBhayangkara Solo FC0 - 0L
-
16/04/2024Bhayangkara Solo FCPersik Kediri2 - 0W
-
28/03/2024Persib BandungBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
16/03/2024Bhayangkara Solo FCDewa United FC0 - 3L
-
06/03/2024Arema FCBhayangkara Solo FC0 - 0D
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Hạng 2 Indonesia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2024Bhayangkara Solo FCPersis Solo FC0 - 0L
-
25/04/2024Barito PuteraBhayangkara Solo FC0 - 2W
-
20/04/2024Bali UnitedBhayangkara Solo FC0 - 0L
-
16/04/2024Bhayangkara Solo FCPersik Kediri2 - 0W
-
28/03/2024Persib BandungBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
16/03/2024Bhayangkara Solo FCDewa United FC0 - 3L
-
06/03/2024Arema FCBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
19/09/2024Bhayangkara Solo FCPSIM Yogyakarta0 - 1L
-
14/09/2024PS BRT SubangBhayangkara Solo FC0 - 0D
-
08/09/2024Bhayangkara Solo FCPersipa Pati1 - 0W
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bhayangkara Solo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bhayangkara Solo FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Bhayangkara Solo FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 17 | H T T T T H |
2 | Borneo FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T H T H H |
3 | Bali United | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B H H T T |
4 | Persib Bandung | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H H H T T H |
5 | PSM Makassar | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T H B H H |
6 | Persik Kediri | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H T T B |
7 | Persita Tangerang | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 11 | H T B B T H |
8 | Persija Jakarta | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | H T B H B H |
9 | PSBS Biak | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B T T B T |
10 | Arema FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | B H H T B T |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | H H T B B T |
12 | Dewa United FC | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T H H H |
13 | Barito Putera | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | T B H T H B |
14 | PSIS Semarang | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 7 | T T B B H B |
15 | PSS Sleman | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B H H T B |
16 | Persis Solo FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B T B B H |
17 | Semen Padang | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 4 | B T B B B H |
18 | Madura United | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B B H H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia