Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
-
26/02/2025PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
18/02/2025Bhayangkara Solo FCPSKC Cimahi0 - 1L
-
12/02/2025Persijap JeparaBhayangkara Solo FC 10 - 0D
-
07/02/2025Bhayangkara Solo FCPersela Lamongan2 - 2D
-
01/02/2025Persela LamonganBhayangkara Solo FC1 - 1D
-
27/01/2025PSKC CimahiBhayangkara Solo FC 10 - 1W
-
21/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara 11 - 0W
-
11/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara2 - 0W
-
05/01/2025Nusantara UnitedBhayangkara Solo FC0 - 0W
-
19/12/2024PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 1W
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây, KQ Bhayangkara Solo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Indonesia | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2025PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
18/02/2025Bhayangkara Solo FCPSKC Cimahi0 - 1L
-
12/02/2025Persijap JeparaBhayangkara Solo FC 10 - 0D
-
07/02/2025Bhayangkara Solo FCPersela Lamongan2 - 2D
-
01/02/2025Persela LamonganBhayangkara Solo FC1 - 1D
-
27/01/2025PSKC CimahiBhayangkara Solo FC 10 - 1W
-
21/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara 11 - 0W
-
11/01/2025Bhayangkara Solo FCPersijap Jepara2 - 0W
-
05/01/2025Nusantara UnitedBhayangkara Solo FC0 - 0W
-
19/12/2024PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC1 - 1W
- Kết quả Bhayangkara Solo FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bhayangkara Solo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bhayangkara Solo FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Bhayangkara Solo FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 25 | 14 | 9 | 2 | 39 | 22 | 17 | 51 | T T T H H B |
2 | Dewa United FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 28 | 20 | 46 | T T T B T T |
3 | Persebaya Surabaya | 25 | 13 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 44 | B H B T B T |
4 | Persija Jakarta | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 40 | T H H B H B |
5 | Bali United | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 29 | 10 | 39 | T B T H B H |
6 | PSM Makassar | 25 | 9 | 12 | 4 | 33 | 23 | 10 | 39 | B B H H T T |
7 | Borneo FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 28 | 6 | 38 | B T B T T B |
8 | Arema FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 34 | 5 | 36 | B B T H T H |
9 | Putra Delta Sidoarjo FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 23 | 6 | 36 | T T H T H T |
10 | Persita Tangerang | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 27 | -4 | 36 | H H T B B H |
11 | Persik Kediri | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | B H B H H B |
12 | PSBS Biak | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 36 | -4 | 31 | B H H B H H |
13 | Barito Putera | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 40 | -8 | 28 | T H T B T T |
14 | PSIS Semarang | 24 | 6 | 5 | 13 | 20 | 31 | -11 | 23 | B T B B H H |
15 | Persis Solo FC | 25 | 5 | 7 | 13 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B T H H T |
16 | Semen Padang | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | T H B T H H |
17 | Madura United | 25 | 5 | 6 | 14 | 25 | 47 | -22 | 21 | H T H T H B |
18 | PSS Sleman | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 36 | -7 | 19 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia