Phong độ Madura United gần đây, KQ Madura United mới nhất
Phong độ Madura United gần đây
-
31/05/2024Madura UnitedPersib Bandung0 - 0L
-
26/05/2024Persib BandungMadura United0 - 0L
-
19/05/2024Borneo FCMadura United2 - 1W
-
15/05/2024Madura UnitedBorneo FC0 - 0W
-
30/04/20241 Madura UnitedArema FC0 - 0D
-
25/04/2024Dewa United FCMadura United0 - 0D
-
21/04/2024Madura UnitedPSM Makassar2 - 0W
-
17/04/2024Borneo FCMadura United0 - 1W
-
29/03/2024Madura UnitedPSS Sleman0 - 0D
-
13/03/2024Persebaya SurabayaMadura United0 - 0D
Thống kê phong độ Madura United gần đây, KQ Madura United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Madura United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Madura United gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2024Madura UnitedPersib Bandung0 - 0L
-
26/05/2024Persib BandungMadura United0 - 0L
-
19/05/2024Borneo FCMadura United2 - 1W
-
15/05/2024Madura UnitedBorneo FC0 - 0W
-
30/04/20241 Madura UnitedArema FC0 - 0D
-
25/04/2024Dewa United FCMadura United0 - 0D
-
21/04/2024Madura UnitedPSM Makassar2 - 0W
-
17/04/2024Borneo FCMadura United0 - 1W
-
29/03/2024Madura UnitedPSS Sleman0 - 0D
-
13/03/2024Persebaya SurabayaMadura United0 - 0D
- Kết quả Madura United mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Madura United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madura United (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Madura United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 34 | 21 | 7 | 6 | 53 | 31 | 22 | 70 | T H B B B B |
2 | Persib Bandung | 34 | 16 | 14 | 4 | 65 | 38 | 27 | 62 | T H H T T B |
3 | Bali United | 34 | 17 | 7 | 10 | 55 | 43 | 12 | 58 | H T B T T B |
4 | Madura United | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 45 | 13 | 55 | H H T T H H |
5 | Dewa United FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 59 | 48 | 11 | 54 | T T T T H T |
6 | PSIS Semarang | 34 | 15 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 53 | B H B T T B |
7 | Persis Solo FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 47 | 3 | 50 | T T B T B T |
8 | Persija Jakarta | 34 | 12 | 12 | 10 | 49 | 41 | 8 | 48 | T B T H T T |
9 | Persik Kediri | 34 | 13 | 9 | 12 | 58 | 55 | 3 | 48 | B T B H H B |
10 | Barito Putera | 34 | 11 | 13 | 10 | 51 | 48 | 3 | 46 | T H H H B T |
11 | PSM Makassar | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 39 | 5 | 44 | B H T B B T |
12 | Persebaya Surabaya | 34 | 10 | 12 | 12 | 33 | 46 | -13 | 42 | H T B B B T |
13 | PSS Sleman | 34 | 9 | 12 | 13 | 49 | 53 | -4 | 39 | B H T B H T |
14 | Persita Tangerang | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 63 | -19 | 39 | T B H H T T |
15 | Arema FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 60 | -18 | 38 | B B B T T H |
16 | Rans Nusantara FC | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 35 | H B H B B B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 34 | 5 | 11 | 18 | 42 | 57 | -15 | 26 | B H T B T B |
18 | Persikabo 1973 | 34 | 4 | 8 | 22 | 44 | 74 | -30 | 20 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia