Phong độ Persib Bandung gần đây, KQ Persib Bandung mới nhất
Phong độ Persib Bandung gần đây
-
22/11/2024Persib BandungBorneo FC1 - 0W
-
01/11/2024Persib BandungSemen Padang1 - 0D
-
28/10/2024Persik KediriPersib Bandung0 - 0W
-
18/10/2024Persib BandungPersebaya Surabaya1 - 0W
-
28/09/2024Madura UnitedPersib Bandung1 - 2D
-
23/09/20241 Persib BandungPersija Jakarta 11 - 0W
-
07/11/2024Lion City SailorsPersib Bandung2 - 0W
-
24/10/20241 Persib BandungLion City Sailors 11 - 0D
-
03/10/2024Zhejiang GreentownPersib Bandung0 - 0L
-
19/09/2024Persib BandungPort FC0 - 0L
Thống kê phong độ Persib Bandung gần đây, KQ Persib Bandung mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Persib Bandung gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Indonesia | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ Persib Bandung gần đây: theo giải đấu
-
07/11/2024Lion City SailorsPersib Bandung2 - 0W
-
24/10/20241 Persib BandungLion City Sailors 11 - 0D
-
03/10/2024Zhejiang GreentownPersib Bandung0 - 0L
-
19/09/2024Persib BandungPort FC0 - 0L
-
22/11/2024Persib BandungBorneo FC1 - 0W
-
01/11/2024Persib BandungSemen Padang1 - 0D
-
28/10/2024Persik KediriPersib Bandung0 - 0W
-
18/10/2024Persib BandungPersebaya Surabaya1 - 0W
-
28/09/2024Madura UnitedPersib Bandung1 - 2D
-
23/09/20241 Persib BandungPersija Jakarta 11 - 0W
- Kết quả Persib Bandung mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Persib Bandung mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persib Bandung gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persib Bandung (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Persib Bandung (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 24 | T H B H T T |
2 | Persib Bandung | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 23 | T H T T H T |
3 | Borneo FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T T B |
4 | Bali United | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | H T T T T B |
5 | PSM Makassar | 11 | 4 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | H H T H H H |
6 | Persija Jakarta | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | B H T T T B |
7 | Arema FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | B T T B T T |
8 | PSBS Biak | 11 | 6 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B T T B T T |
9 | Persita Tangerang | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 15 | B T H B T H |
10 | Persik Kediri | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T T B T B H |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | B T B H H T |
12 | Dewa United FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 | H H H B T B |
13 | PSS Sleman | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B T B T B |
14 | Barito Putera | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T H B B H B |
15 | PSIS Semarang | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 12 | -7 | 7 | B H B B B B |
16 | Persis Solo FC | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H T B B B |
17 | Madura United | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 6 | H H B T B B |
18 | Semen Padang | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B H H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia