Phong độ PSS Sleman gần đây, KQ PSS Sleman mới nhất
Phong độ PSS Sleman gần đây
-
26/01/2025PSS SlemanSemen Padang2 - 1L
-
19/01/20251 Persik KediriPSS Sleman0 - 0D
-
11/01/2025PSS SlemanPersebaya Surabaya3 - 0W
-
27/12/2024PSS SlemanMadura United2 - 0W
-
21/12/2024Persija JakartaPSS Sleman0 - 1L
-
17/12/2024PSS SlemanPSIS Semarang0 - 0W
-
13/12/2024PSM MakassarPSS Sleman1 - 0D
-
09/12/2024PSS SlemanPersib Bandung1 - 1L
-
03/12/2024Dewa United FCPSS Sleman2 - 1L
-
22/11/2024PSS SlemanPSBS Biak0 - 0L
Thống kê phong độ PSS Sleman gần đây, KQ PSS Sleman mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ PSS Sleman gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ PSS Sleman gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025PSS SlemanSemen Padang2 - 1L
-
19/01/20251 Persik KediriPSS Sleman0 - 0D
-
11/01/2025PSS SlemanPersebaya Surabaya3 - 0W
-
27/12/2024PSS SlemanMadura United2 - 0W
-
21/12/2024Persija JakartaPSS Sleman0 - 1L
-
17/12/2024PSS SlemanPSIS Semarang0 - 0W
-
13/12/2024PSM MakassarPSS Sleman1 - 0D
-
09/12/2024PSS SlemanPersib Bandung1 - 1L
-
03/12/2024Dewa United FCPSS Sleman2 - 1L
-
22/11/2024PSS SlemanPSBS Biak0 - 0L
- Kết quả PSS Sleman mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSS Sleman gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSS Sleman (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
PSS Sleman (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 20 | 12 | 7 | 1 | 34 | 16 | 18 | 43 | T T H H B T |
2 | Persija Jakarta | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 21 | 12 | 38 | B T T T T H |
3 | Persebaya Surabaya | 20 | 11 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 37 | H T B B B B |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 34 | B T H B T T |
6 | PSM Makassar | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 19 | 8 | 31 | H T B T H B |
7 | Persik Kediri | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | Persita Tangerang | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T B H |
9 | Borneo FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 22 | 7 | 29 | T B B B T B |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | H T B B T T |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | H B T H H B |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B T T H B |
15 | Barito Putera | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B B H B T T |
16 | Semen Padang | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 38 | -18 | 16 | H B B T B T |
17 | Persis Solo FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B B B T H |
18 | Madura United | 20 | 3 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 13 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia