Phong độ Arman Gohar Sirjan gần đây, KQ Arman Gohar Sirjan mới nhất
Phong độ Arman Gohar Sirjan gần đây
-
23/05/2023Esteghlal KhozestanArman Gohar Sirjan4 - 0L
-
17/05/2023Arman Gohar SirjanShams Azar Qazvin1 - 0L
-
10/05/2023Van Pars IsfahanArman Gohar Sirjan0 - 1D
-
04/05/2023Arman Gohar SirjanSaipa 10 - 0W
-
22/04/2023Kheybar KhorramabadArman Gohar Sirjan0 - 0L
-
15/04/2023Arman Gohar SirjanShahrdari Hamedan0 - 0D
-
05/04/2023Mes Shahr-e BabakArman Gohar Sirjan0 - 0L
-
29/03/2023Arman Gohar SirjanDarya Babol0 - 0D
-
17/03/2023Shahrdari AstaraArman Gohar Sirjan0 - 0L
-
11/03/2023Arman Gohar SirjanPars Jonoubi Jam2 - 1W
Thống kê phong độ Arman Gohar Sirjan gần đây, KQ Arman Gohar Sirjan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Arman Gohar Sirjan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Arman Gohar Sirjan gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2023Esteghlal KhozestanArman Gohar Sirjan4 - 0L
-
17/05/2023Arman Gohar SirjanShams Azar Qazvin1 - 0L
-
10/05/2023Van Pars IsfahanArman Gohar Sirjan0 - 1D
-
04/05/2023Arman Gohar SirjanSaipa 10 - 0W
-
22/04/2023Kheybar KhorramabadArman Gohar Sirjan0 - 0L
-
15/04/2023Arman Gohar SirjanShahrdari Hamedan0 - 0D
-
05/04/2023Mes Shahr-e BabakArman Gohar Sirjan0 - 0L
-
29/03/2023Arman Gohar SirjanDarya Babol0 - 0D
-
17/03/2023Shahrdari AstaraArman Gohar Sirjan0 - 0L
-
11/03/2023Arman Gohar SirjanPars Jonoubi Jam2 - 1W
- Kết quả Arman Gohar Sirjan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arman Gohar Sirjan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arman Gohar Sirjan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Arman Gohar Sirjan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Arman Gohar Sirjan thắng
Bại: là số trận Arman Gohar Sirjan thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 30 | 18 | 8 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62 | T H T T H T |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 30 | 13 | 14 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53 | T H T T H B |
4 | Saipa | 30 | 15 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 53 | B T T T T H |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 23 | 6 | 44 | T T T H B H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 43 | H H B B T H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 24 | 4 | 39 | H B B T B H |
10 | Mes krman | 30 | 7 | 17 | 6 | 21 | 18 | 3 | 38 | B H H H B H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 30 | 8 | 13 | 9 | 23 | 21 | 2 | 37 | H B H B T H |
12 | Naft Gachsaran | 30 | 8 | 12 | 10 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 30 | 6 | 14 | 10 | 32 | 38 | -6 | 32 | B H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 30 | 5 | 15 | 10 | 16 | 19 | -3 | 30 | H T T B H H |
15 | Damash Gilan FC | 30 | 5 | 15 | 10 | 18 | 33 | -15 | 30 | B H B T B H |
16 | Shahr Raz FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 31 | -13 | 26 | H B H B B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 30 | 3 | 15 | 12 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 30 | 0 | 8 | 22 | 13 | 65 | -52 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran