Phong độ Malavan gần đây, KQ Malavan mới nhất
Phong độ Malavan gần đây
-
14/03/2025PersepolisMalavan1 - 0L
-
07/03/2025MalavanNassaji Mazandaran 10 - 0W
-
27/02/2025Esteghlal KhozestanMalavan0 - 2W
-
21/02/2025Shams Azar QazvinMalavan0 - 0W
-
07/02/2025MalavanSepahan0 - 1D
-
01/02/2025Chadormalou ArdakanMalavan 10 - 0L
-
25/01/2025MalavanEsteghlal Tehran0 - 0D
-
20/01/2025Gol Gohar FCMalavan 21 - 0L
-
02/01/2025Foolad KhozestanMalavan1 - 0L
-
14/02/2025MalavanZob Ahan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Malavan gần đây, KQ Malavan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Malavan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Malavan gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025PersepolisMalavan1 - 0L
-
07/03/2025MalavanNassaji Mazandaran 10 - 0W
-
27/02/2025Esteghlal KhozestanMalavan0 - 2W
-
21/02/2025Shams Azar QazvinMalavan0 - 0W
-
07/02/2025MalavanSepahan0 - 1D
-
01/02/2025Chadormalou ArdakanMalavan 10 - 0L
-
25/01/2025MalavanEsteghlal Tehran0 - 0D
-
20/01/2025Gol Gohar FCMalavan 21 - 0L
-
02/01/2025Foolad KhozestanMalavan1 - 0L
-
14/02/2025MalavanZob Ahan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Malavan mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Malavan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malavan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malavan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Malavan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 23 | 16 | 3 | 4 | 38 | 11 | 27 | 51 | T T T H T T |
2 | Persepolis | 23 | 14 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 47 | H T H T T T |
3 | Sepahan | 23 | 12 | 10 | 1 | 37 | 16 | 21 | 46 | H H T H H H |
4 | Foolad Khozestan | 22 | 12 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 41 | T H B T B T |
5 | Gol Gohar FC | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 13 | 4 | 35 | B H T T B B |
6 | Zob Ahan | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 22 | 0 | 31 | B B T B H T |
7 | Malavan | 23 | 8 | 6 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H T T T B |
8 | Aluminium Arak | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 23 | 1 | 28 | B H B T B B |
9 | Esteghlal Tehran | 23 | 6 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 28 | T H T B H H |
10 | Esteghlal Khozestan | 24 | 6 | 10 | 8 | 16 | 23 | -7 | 28 | T B B H H T |
11 | Kheybar Khorramabad | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 26 | -4 | 27 | T B T B T H |
12 | Chadormalou Ardakan | 23 | 7 | 6 | 10 | 17 | 22 | -5 | 27 | T H T B B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 29 | -11 | 24 | H B B B T T |
14 | Mes Rafsanjan | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 23 | H H H T B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 24 | 3 | 11 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H B T B H B |
16 | Havadar SC | 22 | 2 | 6 | 14 | 9 | 37 | -28 | 12 | H B T B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran