Phong độ Mes Rafsanjan gần đây, KQ Mes Rafsanjan mới nhất
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
-
09/11/2024Esteghlal TehranMes Rafsanjan1 - 0L
-
01/11/2024Nassaji MazandaranMes Rafsanjan0 - 0W
-
25/10/2024Mes RafsanjanMalavan0 - 0D
-
17/10/2024Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan 12 - 1L
-
04/10/2024Mes RafsanjanShams Azar Qazvin0 - 0L
-
27/09/2024Chadormalou ArdakanMes Rafsanjan0 - 0L
-
20/09/2024Mes RafsanjanGol Gohar FC0 - 0D
-
29/08/2024Mes RafsanjanAluminium Arak1 - 1W
-
23/08/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0D
-
16/08/2024Mes RafsanjanTractor S.C.0 - 2L
Thống kê phong độ Mes Rafsanjan gần đây, KQ Mes Rafsanjan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Mes Rafsanjan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Esteghlal TehranMes Rafsanjan1 - 0L
-
01/11/2024Nassaji MazandaranMes Rafsanjan0 - 0W
-
25/10/2024Mes RafsanjanMalavan0 - 0D
-
17/10/2024Esteghlal KhozestanMes Rafsanjan 12 - 1L
-
04/10/2024Mes RafsanjanShams Azar Qazvin0 - 0L
-
27/09/2024Chadormalou ArdakanMes Rafsanjan0 - 0L
-
20/09/2024Mes RafsanjanGol Gohar FC0 - 0D
-
29/08/2024Mes RafsanjanAluminium Arak1 - 1W
-
23/08/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0D
-
16/08/2024Mes RafsanjanTractor S.C.0 - 2L
- Kết quả Mes Rafsanjan mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mes Rafsanjan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 | H B T H T H |
2 | Persepolis | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | T T T T B T |
3 | Tractor S.C. | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 | B T T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B T T T |
6 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T H T |
8 | Gol Gohar FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H H T B B |
9 | Aluminium Arak | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B B B T |
11 | Shams Azar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B H T H B T |
12 | Zob Ahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | H B B T B B |
13 | Kheybar Khorramabad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B B H T B |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H B T |
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H H H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran