Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây, KQ Mes Soongoun Varzaghan mới nhất
Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây
-
03/10/2024PeykanMes Soongoun Varzaghan0 - 0L
-
28/09/2024Mes Soongoun VarzaghanArio Eslamshahr2 - 1D
-
23/09/2024SaipaMes Soongoun Varzaghan1 - 2W
-
17/09/20241 Mes Soongoun VarzaghanShahr Raz FC1 - 1D
-
09/09/2024Mes krmanMes Soongoun Varzaghan0 - 0L
-
10/06/2024Mes Soongoun VarzaghanMes krman0 - 1D
-
05/06/2024Fajr SepasiMes Soongoun Varzaghan1 - 0L
-
30/05/2024Mes Soongoun VarzaghanKhooshe Talaee Sana Saveh0 - 0L
-
16/05/2024Damash Gilan FCMes Soongoun Varzaghan1 - 0L
-
08/05/2024Mes Soongoun VarzaghanSaipa0 - 0D
Thống kê phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây, KQ Mes Soongoun Varzaghan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024PeykanMes Soongoun Varzaghan0 - 0L
-
28/09/2024Mes Soongoun VarzaghanArio Eslamshahr2 - 1D
-
23/09/2024SaipaMes Soongoun Varzaghan1 - 2W
-
17/09/20241 Mes Soongoun VarzaghanShahr Raz FC1 - 1D
-
09/09/2024Mes krmanMes Soongoun Varzaghan0 - 0L
-
10/06/2024Mes Soongoun VarzaghanMes krman0 - 1D
-
05/06/2024Fajr SepasiMes Soongoun Varzaghan1 - 0L
-
30/05/2024Mes Soongoun VarzaghanKhooshe Talaee Sana Saveh0 - 0L
-
16/05/2024Damash Gilan FCMes Soongoun Varzaghan1 - 0L
-
08/05/2024Mes Soongoun VarzaghanSaipa0 - 0D
- Kết quả Mes Soongoun Varzaghan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mes Soongoun Varzaghan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Soongoun Varzaghan (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Mes Soongoun Varzaghan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 12 | T T T T B |
2 | Ario Eslamshahr | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T B T H T |
3 | Peykan | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T B T |
4 | Sanat-Naft | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T T B T |
5 | Mes Shahr-e Babak | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T B H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T H T |
7 | Naft Gachsaran | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | Shahrdari Noshahr | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T B |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T H T B |
10 | Saipa | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T B |
11 | Shahr Raz FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B H |
12 | Mes krman | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B H H H |
13 | Damash Gilan FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 6 | H B H T H |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H T H B |
15 | Naft Bandar Abbas | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
16 | Niroye Zamini | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | -3 | 2 | H B B B H |
17 | Shahrdari Astara | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H B |
18 | Naft Masjed Soleyman FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran