Phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Phong độ Peykan gần đây
-
11/03/2025PeykanNaft Masjed Soleyman FC1 - 0W
-
04/03/2025Be'sat Kermanshah FCPeykan0 - 0D
-
25/02/2025PeykanFajr Sepasi0 - 0D
-
19/02/2025Mes Soongoun VarzaghanPeykan0 - 1W
-
06/02/2025Niroye ZaminiPeykan1 - 0D
-
30/01/2025PeykanNaft Bandar Abbas0 - 0L
-
23/01/2025Shahrdari AstaraPeykan0 - 0W
-
03/01/2025Mes krmanPeykan0 - 0L
-
28/12/2024PeykanSanat-Naft0 - 0D
-
13/02/2025PeykanFoolad Khozestan1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Peykan gần đây, KQ Peykan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Peykan gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025PeykanNaft Masjed Soleyman FC1 - 0W
-
04/03/2025Be'sat Kermanshah FCPeykan0 - 0D
-
25/02/2025PeykanFajr Sepasi0 - 0D
-
19/02/2025Mes Soongoun VarzaghanPeykan0 - 1W
-
06/02/2025Niroye ZaminiPeykan1 - 0D
-
30/01/2025PeykanNaft Bandar Abbas0 - 0L
-
23/01/2025Shahrdari AstaraPeykan0 - 0W
-
03/01/2025Mes krmanPeykan0 - 0L
-
28/12/2024PeykanSanat-Naft0 - 0D
-
13/02/2025PeykanFoolad Khozestan1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Peykan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peykan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Peykan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 10 | 25 | 45 | T B T T T H |
2 | Sepahan | 22 | 12 | 9 | 1 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H H T H H |
3 | Persepolis | 22 | 13 | 5 | 4 | 30 | 14 | 16 | 44 | T H T H T T |
4 | Foolad Khozestan | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 38 | T T H B T B |
5 | Gol Gohar FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 16 | 9 | 7 | 35 | H T B H T T |
6 | Aluminium Arak | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | T H B H B T |
7 | Malavan | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B H T T T |
8 | Zob Ahan | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | H H B B T B |
9 | Chadormalou Ardakan | 22 | 7 | 6 | 9 | 17 | 20 | -3 | 27 | H T H T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B H T H T B |
11 | Esteghlal Khozestan | 22 | 5 | 9 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24 | H B T B B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 23 | B H T B T B |
13 | Nassaji Mazandaran | 22 | 4 | 10 | 8 | 12 | 16 | -4 | 22 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B H H H T B |
15 | Shams Azar Qazvin | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 27 | -12 | 21 | H H B B B T |
16 | Havadar SC | 21 | 2 | 6 | 13 | 7 | 34 | -27 | 12 | B H B T B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran