Phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Phong độ Tractor S.C. gần đây
-
06/11/2024Tractor S.C.Ravshan Kulob5 - 0W
-
23/10/2024Ravshan KulobTractor S.C.0 - 2W
-
18/09/2024Al-WakraTractor S.C.0 - 3W
-
31/10/2024Esteghlal TehranTractor S.C.0 - 0W
-
27/10/2024Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0W
-
06/10/20241 Tractor S.C.Foolad Khozestan1 - 1L
-
27/09/2024SepahanTractor S.C. 10 - 1W
-
22/09/2024Kheybar KhorramabadTractor S.C.1 - 1W
-
13/09/20241 Tractor S.C.Zob Ahan0 - 0L
-
29/08/2024Havadar SCTractor S.C.0 - 1W
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Iran | 7 | 5 | 0 | 2 |
Phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024Tractor S.C.Ravshan Kulob5 - 0W
-
23/10/2024Ravshan KulobTractor S.C.0 - 2W
-
18/09/2024Al-WakraTractor S.C.0 - 3W
-
31/10/2024Esteghlal TehranTractor S.C.0 - 0W
-
27/10/2024Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0W
-
06/10/20241 Tractor S.C.Foolad Khozestan1 - 1L
-
27/09/2024SepahanTractor S.C. 10 - 1W
-
22/09/2024Kheybar KhorramabadTractor S.C.1 - 1W
-
13/09/20241 Tractor S.C.Zob Ahan0 - 0L
-
29/08/2024Havadar SCTractor S.C.0 - 1W
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tractor S.C. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tractor S.C. (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Tractor S.C. (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 | H B T H T H |
2 | Persepolis | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | T T T T B T |
3 | Tractor S.C. | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 | B T T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B T T T |
6 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T H T |
8 | Gol Gohar FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H H T B B |
9 | Aluminium Arak | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B B B T |
11 | Shams Azar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B H T H B T |
12 | Zob Ahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | H B B T B B |
13 | Kheybar Khorramabad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B B H T B |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H B T |
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | H H H H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran