Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1L
-
24/01/2025Al TalabaAl-Naft1 - 0L
-
20/01/2025Al-NaftNewroz SC(IRQ)1 - 0D
-
15/01/2025Al ZawraaAl-Naft2 - 0L
-
07/01/2025Al-NaftAL Minaa0 - 0W
-
02/01/2025AI KahrabaaAl-Naft0 - 0D
-
12/12/2024Al-NaftZakho1 - 0W
-
08/12/2024Al-NaftAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
-
01/12/2024DyalaAl-Naft0 - 0D
-
17/12/2024Al-NaftAl Nasiriyah2 - 0W
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Iraq Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1L
-
24/01/2025Al TalabaAl-Naft1 - 0L
-
20/01/2025Al-NaftNewroz SC(IRQ)1 - 0D
-
15/01/2025Al ZawraaAl-Naft2 - 0L
-
07/01/2025Al-NaftAL Minaa0 - 0W
-
02/01/2025AI KahrabaaAl-Naft0 - 0D
-
12/12/2024Al-NaftZakho1 - 0W
-
08/12/2024Al-NaftAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
-
01/12/2024DyalaAl-Naft0 - 0D
-
17/12/2024Al-NaftAl Nasiriyah2 - 0W
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải Iraq Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 17 | 10 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 35 | T T T T H T |
2 | Al Talaba | 17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 33 | T H T T T T |
3 | Al Shorta | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 13 | 15 | 31 | H T H H T H |
4 | Duhok | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 31 | T T T T H T |
5 | Zakho | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | B T T B T H |
6 | Arbil | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 28 | 1 | 28 | B H B T T T |
7 | Al Quwa Al Jawiya | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | T B H B B B |
8 | Al Qasim Sport Club | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T H T T T H |
9 | AL Najaf | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H B H B T T |
10 | Al-Naft | 17 | 6 | 6 | 5 | 12 | 11 | 1 | 24 | H T B H B B |
11 | Naft Misan | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 23 | B T H B H B |
12 | AL Minaa | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | H T B T B H |
13 | Al Karma | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H H T H B B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T B T H H H |
15 | AI Kahrabaa | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | B H B T B B |
16 | Naft Al Junoob | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 17 | B T B B B T |
17 | Al Karkh | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 15 | B B H B B T |
18 | Karbalaa | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B B B B B |
19 | Al-Hudod | 16 | 3 | 0 | 13 | 16 | 32 | -16 | 9 | B B B T B T |
20 | Diala | 17 | 0 | 6 | 11 | 10 | 30 | -20 | 6 | B B B H H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq