Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
-
03/03/2025Al Quwa Al JawiyaAl-Naft 10 - 0D
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
-
14/02/2025Al-NaftAL Najaf0 - 0D
-
09/02/2025DuhokAl-Naft1 - 0L
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0W
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1L
-
24/01/2025Al TalabaAl-Naft1 - 0L
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
-
03/03/2025Al Quwa Al JawiyaAl-Naft 10 - 0D
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
-
14/02/2025Al-NaftAL Najaf0 - 0D
-
09/02/2025DuhokAl-Naft1 - 0L
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0W
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1L
-
24/01/2025Al TalabaAl-Naft1 - 0L
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 18 | 19 | 52 | H T T T T T |
2 | Al Shorta | 23 | 14 | 8 | 1 | 46 | 14 | 32 | 50 | H T T T T T |
3 | Zakho | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 49 | H T T H T B |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 25 | 12 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 41 | B T H T B B |
5 | Al Talaba | 24 | 12 | 4 | 8 | 23 | 16 | 7 | 40 | H B B T T B |
6 | Al Qasim Sport Club | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H B T B T |
7 | Duhok | 20 | 11 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 37 | T H T T B T |
8 | Al Karma | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | T B T T H H |
9 | Naft Misan | 24 | 10 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 35 | T T T B B T |
10 | AL Najaf | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B T B H T |
11 | Al-Naft | 25 | 8 | 9 | 8 | 15 | 16 | -1 | 33 | H H H B T B |
12 | Al Karkh | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33 | T B T H T H |
13 | Arbil | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 41 | -9 | 32 | B H T B B B |
14 | AI Kahrabaa | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31 | B T B H H T |
15 | Newroz SC(IRQ) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 31 | -1 | 30 | H T B B B B |
16 | AL Minaa | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B H B T H T |
17 | Naft Al Junoob | 24 | 6 | 5 | 13 | 16 | 30 | -14 | 23 | B H H B H B |
18 | Karbalaa | 25 | 3 | 9 | 13 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B H B H H |
19 | Diala | 24 | 2 | 9 | 13 | 18 | 39 | -21 | 15 | B H B T H H |
20 | Al-Hudod | 25 | 4 | 1 | 20 | 25 | 54 | -29 | 13 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq