Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây, KQ Hapoel Beer Sheva mới nhất
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
26/01/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0W
-
20/01/2025Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva0 - 1W
-
13/01/2025Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0W
-
05/01/2025Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva0 - 1W
-
02/01/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 0D
-
22/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva0 - 0D
-
14/12/20241 Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona4 - 0W
-
10/12/2024Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem3 - 0W
-
16/01/2025Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera3 - 0W
-
27/12/2024Sport Club DimonaHapoel Beer Sheva0 - 2W
Thống kê phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây, KQ Hapoel Beer Sheva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây: theo giải đấu
-
26/01/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0W
-
20/01/2025Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva0 - 1W
-
13/01/2025Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0W
-
05/01/2025Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva0 - 1W
-
02/01/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 0D
-
22/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva0 - 0D
-
14/12/20241 Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona4 - 0W
-
10/12/2024Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem3 - 0W
-
16/01/2025Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera3 - 0W
-
27/12/2024Sport Club DimonaHapoel Beer Sheva0 - 2W
- Kết quả Hapoel Beer Sheva mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Beer Sheva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Beer Sheva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Beer Sheva (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Hapoel Beer Sheva (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: