Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây, KQ Hapoel Bikat Hayarden mới nhất
Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây
-
07/03/20253 Beitar Petah TikvaHapoel Bikat Hayarden1 - 1W
-
28/02/2025Hapoel Bikat HayardenKfar Saba 19281 - 0L
-
14/02/2025Hapoel Bikat HayardenHapoel Hod HaSharon0 - 0L
-
07/02/2025Beitar Kfar Saba ShlomiHapoel Bikat Hayarden0 - 4W
-
31/01/20251 Hapoel Bikat HayardenBeitar Tel Aviv Ramla0 - 0W
-
24/01/2025Maccabi Givat ShmuelHapoel Bikat Hayarden0 - 2W
-
21/01/2025Hapoel Bikat HayardenHakoah Amidar Ramat Gan FC0 - 0D
-
15/01/2025Sectzya Nes ZionaHapoel Bikat Hayarden0 - 0W
-
10/01/2025Beitar Ramat GanHapoel Bikat Hayarden0 - 1W
-
03/01/2025Hapoel Bikat HayardenHapoel Mahane Yehuda0 - 0L
Thống kê phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây, KQ Hapoel Bikat Hayarden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Israel | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Hapoel Bikat Hayarden gần đây: theo giải đấu
-
07/03/20253 Beitar Petah TikvaHapoel Bikat Hayarden1 - 1W
-
28/02/2025Hapoel Bikat HayardenKfar Saba 19281 - 0L
-
14/02/2025Hapoel Bikat HayardenHapoel Hod HaSharon0 - 0L
-
07/02/2025Beitar Kfar Saba ShlomiHapoel Bikat Hayarden0 - 4W
-
31/01/20251 Hapoel Bikat HayardenBeitar Tel Aviv Ramla0 - 0W
-
24/01/2025Maccabi Givat ShmuelHapoel Bikat Hayarden0 - 2W
-
21/01/2025Hapoel Bikat HayardenHakoah Amidar Ramat Gan FC0 - 0D
-
15/01/2025Sectzya Nes ZionaHapoel Bikat Hayarden0 - 0W
-
10/01/2025Beitar Ramat GanHapoel Bikat Hayarden0 - 1W
-
03/01/2025Hapoel Bikat HayardenHapoel Mahane Yehuda0 - 0L
- Kết quả Hapoel Bikat Hayarden mới nhất ở giải Hạng 3 Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Bikat Hayarden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bikat Hayarden (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Hapoel Bikat Hayarden (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: