Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây, KQ Hapoel Rishon Lezion mới nhất
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
26/09/2024Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon Lezion1 - 0L
-
23/09/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba1 - 1L
-
12/09/2024Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion1 - 0W
-
05/09/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC0 - 0L
-
29/08/2024Kafr QasimHapoel Rishon Lezion0 - 0D
-
26/08/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Tel Aviv0 - 0W
-
15/08/2024Hapoel Tel AvivHapoel Rishon Lezion1 - 0L
-
09/08/2024Hapoel Rishon LezionKafr Qasim1 - 0W
-
06/08/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion1 - 1D
-
02/08/2024Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa0 - 1D
Thống kê phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây, KQ Hapoel Rishon Lezion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Hạng 2 Israel | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon Lezion1 - 0L
-
23/09/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba1 - 1L
-
12/09/2024Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion1 - 0W
-
05/09/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC0 - 0L
-
29/08/2024Kafr QasimHapoel Rishon Lezion0 - 0D
-
26/08/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Tel Aviv0 - 0W
-
15/08/2024Hapoel Tel AvivHapoel Rishon Lezion1 - 0L
-
09/08/2024Hapoel Rishon LezionKafr Qasim1 - 0W
-
06/08/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion1 - 1D
-
02/08/2024Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa0 - 1D
- Kết quả Hapoel Rishon Lezion mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Rishon Lezion mới nhất ở giải Cúp Hạng 2 Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Rishon Lezion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Rishon Lezion (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Rishon Lezion (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 16 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | T T T T T B |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T H T H |
4 | Hapoel Ramat Gan | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 | B H T H T T |
6 | Maccabi Kabilio Jaffa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T H B T |
7 | Kafr Qasim | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
8 | Hapoel Raanana | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | H B T H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H H T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T H B T B B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 6 | B T B B T B |
12 | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H H B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T B |
14 | Hapoel Afula | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | -4 | 4 | H H H B H |
15 | Hapoel Acre FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: