Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
-
07/02/2025Hapoel Migdal HaEmekIhud Bnei Shefaram2 - 0L
-
31/01/2025Ihud Bnei ShefaramKiryat Yam SC0 - 2L
-
24/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Ironi Baka El Garbiya1 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Bnei ZalfaIhud Bnei Shefaram2 - 2W
-
17/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Bueine0 - 0L
-
10/01/2025Hapoel Beit She'anyIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
27/12/2024Tzeirey Kafr KanaIhud Bnei Shefaram0 - 0D
-
24/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik 10 - 0W
-
20/12/2024Ironi NesherIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
-
07/02/2025Hapoel Migdal HaEmekIhud Bnei Shefaram2 - 0L
-
31/01/2025Ihud Bnei ShefaramKiryat Yam SC0 - 2L
-
24/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Ironi Baka El Garbiya1 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Bnei ZalfaIhud Bnei Shefaram2 - 2W
-
17/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Bueine0 - 0L
-
10/01/2025Hapoel Beit She'anyIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
27/12/2024Tzeirey Kafr KanaIhud Bnei Shefaram0 - 0D
-
24/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik 10 - 0W
-
20/12/2024Ironi NesherIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
- Kết quả Ihud Bnei Shefaram mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ihud Bnei Shefaram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 18 | 5 | 6 | 62 | 37 | 25 | 59 | B T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 40 | T B T B T H |
7 | Kafr Qasim | 29 | 10 | 9 | 10 | 28 | 24 | 4 | 39 | B T B T B H |
8 | Hapoel Acre FC | 29 | 12 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 39 | T B T H T H |
9 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 42 | -4 | 37 | H B T T T B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H T T H B H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: