Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
16/01/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 0W
-
27/12/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem1 - 0W
-
11/01/20251 Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina1 - 2W
-
07/01/2025Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem 10 - 0D
-
03/01/2025Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
21/12/20241 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1L
-
14/12/2024Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
10/12/2024Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
06/12/2024Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias1 - 0W
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0L
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
-
11/01/20251 Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina1 - 2W
-
07/01/2025Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem 10 - 0D
-
03/01/2025Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
21/12/20241 Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 1L
-
14/12/2024Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
10/12/2024Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
06/12/2024Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias1 - 0W
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0L
-
16/01/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 0W
-
27/12/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem1 - 0W
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Bnei Raina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: