Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
-
27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
-
20/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ1 - 0W
-
12/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0L
-
02/05/2024Maccabi Hadera NữBnot Netanya Nữ0 - 1L
-
26/04/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
19/04/2024Hapoel Raanana NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0D
-
05/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)3 - 0W
-
30/08/2024Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0W
-
26/08/2024Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1L
-
22/08/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ 10 - 0D
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Israel | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Israel Women League Cup | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
-
20/09/2024Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ1 - 0W
-
12/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0L
-
02/05/2024Maccabi Hadera NữBnot Netanya Nữ0 - 1L
-
26/04/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
19/04/2024Hapoel Raanana NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0D
-
05/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)3 - 0W
-
30/08/2024Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0W
-
26/08/2024Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1L
-
22/08/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ 10 - 0D
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Israel Women League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Hadera Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Hadera Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Maccabi Hadera Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | T B H |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
6 | Maccabi Hadera (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
7 | Hapoel Beer Sheva (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 2 | H B H |
8 | Hapoel Tel Aviv (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B B |
Cập nhật: