Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
-
24/01/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
-
17/01/20251 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4W
-
10/01/2025Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1W
-
03/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1W
-
20/12/2024Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0D
-
13/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1W
-
14/11/2024Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
-
12/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
08/11/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1D
-
26/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ISR WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Nữ Israel | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0W
-
24/01/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0D
-
17/01/20251 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4W
-
10/01/2025Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1W
-
03/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1W
-
20/12/2024Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0D
-
13/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1W
-
14/11/2024Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
-
12/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
08/11/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1D
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Hadera Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Hadera Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Maccabi Hadera Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 18 | 19 | 32 | H T B T T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 29 | 14 | 15 | 31 | T H T B H T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 24 | T H T T T H |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 16 | 10 | 21 | T B B T T H |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T B H H |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 19 | B T B T B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 16 | 35 | -19 | 7 | B B T B B H |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 16 | 46 | -30 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: