Phong độ Maccabi Netanya gần đây, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
01/10/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya1 - 0L
-
22/09/2024Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
16/09/20241 Beitar JerusalemMaccabi Netanya1 - 0L
-
01/09/2024Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1L
-
24/08/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1L
-
18/08/2024Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1L
-
11/08/2024Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 0D
-
04/08/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya0 - 2W
-
01/08/2024Maccabi NetanyaAshdod MS3 - 0W
-
29/07/2024Hapoel HaderaMaccabi Netanya1 - 1W
Thống kê phong độ Maccabi Netanya gần đây, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Maccabi Netanya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Cúp Toto Israel | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Maccabi Netanya gần đây: theo giải đấu
-
01/10/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya1 - 0L
-
22/09/2024Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
16/09/20241 Beitar JerusalemMaccabi Netanya1 - 0L
-
01/09/2024Maccabi NetanyaMaccabi Haifa0 - 1L
-
24/08/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1L
-
18/08/2024Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1L
-
11/08/2024Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 0D
-
04/08/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya0 - 2W
-
01/08/2024Maccabi NetanyaAshdod MS3 - 0W
-
29/07/2024Hapoel HaderaMaccabi Netanya1 - 1W
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Netanya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
7 | Ashdod MS | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
9 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T B |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: