Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
30/09/2024Maccabi Tel AvivIroni Tiberias1 - 0D
-
23/09/2024Ashdod MSMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
18/09/2024Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem 11 - 0W
-
15/09/2024Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva1 - 0W
-
02/09/2024Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
27/09/2024Sporting BragaMaccabi Tel Aviv 20 - 1L
-
30/08/2024Backa TopolaMaccabi Tel Aviv0 - 3W
-
23/08/2024Maccabi Tel AvivBacka Topola 21 - 0W
-
16/08/2024Maccabi Tel AvivFK Panevezys1 - 0W
-
19/08/2024Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Israel | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024Sporting BragaMaccabi Tel Aviv 20 - 1L
-
30/08/2024Backa TopolaMaccabi Tel Aviv0 - 3W
-
23/08/2024Maccabi Tel AvivBacka Topola 21 - 0W
-
16/08/2024Maccabi Tel AvivFK Panevezys1 - 0W
-
30/09/2024Maccabi Tel AvivIroni Tiberias1 - 0D
-
23/09/2024Ashdod MSMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
18/09/2024Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem 11 - 0W
-
15/09/2024Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva1 - 0W
-
02/09/2024Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
-
19/08/2024Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0W
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
7 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
9 | Ashdod MS | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: