Phong độ Modena gần đây, KQ Modena mới nhất
Phong độ Modena gần đây
-
29/09/2024ModenaSampdoria0 - 0L
-
21/09/2024ModenaJuve Stabia2 - 0W
-
14/09/2024CesenaModena 12 - 1D
-
01/09/2024ModenaCittadella0 - 1L
-
28/08/2024FrosinoneModena0 - 0D
-
24/08/2024ModenaBari1 - 1W
-
18/08/2024SudTirolModena1 - 1L
-
11/08/2024NapoliModena0 - 0D
-
Pen [4-3]
-
03/08/2024ModenaCagliari1 - 1D
-
27/07/2024ModenaSangiuliano City Nova2 - 0W
Thống kê phong độ Modena gần đây, KQ Modena mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Modena gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Italia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Modena gần đây: theo giải đấu
-
11/08/2024NapoliModena0 - 0D
-
Pen [4-3]
-
29/09/2024ModenaSampdoria0 - 0L
-
21/09/2024ModenaJuve Stabia2 - 0W
-
14/09/2024CesenaModena 12 - 1D
-
01/09/2024ModenaCittadella0 - 1L
-
28/08/2024FrosinoneModena0 - 0D
-
24/08/2024ModenaBari1 - 1W
-
18/08/2024SudTirolModena1 - 1L
-
03/08/2024ModenaCagliari1 - 1D
-
27/07/2024ModenaSangiuliano City Nova2 - 0W
- Kết quả Modena mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
- Kết quả Modena mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
- Kết quả Modena mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modena gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modena (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Modena (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H T T T B |
2 | Spezia | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H T H T H |
3 | Sassuolo | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B T T H |
4 | Cesena | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T B H H T |
5 | Juve Stabia | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 | H T H B B T |
6 | Cremonese | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 | B T B T H T |
7 | Mantova | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B T B T B |
8 | Brescia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B B T T B |
9 | SudTirol | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | T T B B T B |
10 | A.C. Reggiana 1919 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T B B H H |
11 | Bari | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | B H H T T H |
12 | Cosenza Calcio 1914 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | B H H T B H |
13 | Salernitana | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | B T B B H H |
14 | Sampdoria | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 | B B H B T T |
15 | Cittadella | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | T H T H B B |
16 | Modena | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | T H B H T B |
17 | Palermo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B B T H T H |
18 | Catanzaro | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H B T H B H |
19 | Frosinone | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | B H H B B T |
20 | Carrarese | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: