Phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Phong độ Parma gần đây
-
17/02/20251 ParmaAS Roma0 - 1L
-
09/02/2025CagliariParma0 - 0L
-
01/02/2025ParmaLecce1 - 1L
-
26/01/2025AC MilanParma1 - 1L
-
19/01/2025ParmaVenezia0 - 1D
-
12/01/2025GenoaParma0 - 0L
-
06/01/2025TorinoParma0 - 0D
-
28/12/2024ParmaMonza 10 - 0W
-
22/12/2024AS RomaParma2 - 0L
-
15/12/2024ParmaVerona1 - 1L
Thống kê phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
-
17/02/20251 ParmaAS Roma0 - 1L
-
09/02/2025CagliariParma0 - 0L
-
01/02/2025ParmaLecce1 - 1L
-
26/01/2025AC MilanParma1 - 1L
-
19/01/2025ParmaVenezia0 - 1D
-
12/01/2025GenoaParma0 - 0L
-
06/01/2025TorinoParma0 - 0D
-
28/12/2024ParmaMonza 10 - 0W
-
22/12/2024AS RomaParma2 - 0L
-
15/12/2024ParmaVerona1 - 1L
- Kết quả Parma mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Parma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parma (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Parma (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: