Phong độ AL Salt gần đây, KQ AL Salt mới nhất
Phong độ AL Salt gần đây
-
23/06/2024Al Hussein IrbidAL Salt0 - 0D
-
Pen [3-1]
-
18/06/2024AL SaltSahab SC0 - 0W
-
26/05/2024Moghayer Al SarhanAL Salt1 - 0L
-
20/05/2024AL SaltAl-Jalil 10 - 1W
-
15/05/2024Al-AhlyAL Salt 10 - 2W
-
09/05/2024AL SaltAl Aqaba SC1 - 0W
-
03/05/2024Al Wihdat AmmanAL Salt2 - 0L
-
25/04/2024AL SaltMaan1 - 0W
-
05/04/2024Ramtha ClubAL Salt0 - 0L
-
30/03/2024AL SaltSahab SC1 - 0W
Thống kê phong độ AL Salt gần đây, KQ AL Salt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ AL Salt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Jordan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ AL Salt gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024Moghayer Al SarhanAL Salt1 - 0L
-
20/05/2024AL SaltAl-Jalil 10 - 1W
-
15/05/2024Al-AhlyAL Salt 10 - 2W
-
09/05/2024AL SaltAl Aqaba SC1 - 0W
-
03/05/2024Al Wihdat AmmanAL Salt2 - 0L
-
25/04/2024AL SaltMaan1 - 0W
-
05/04/2024Ramtha ClubAL Salt0 - 0L
-
30/03/2024AL SaltSahab SC1 - 0W
-
23/06/2024Al Hussein IrbidAL Salt0 - 0D
-
Pen [3-1]
-
18/06/2024AL SaltSahab SC0 - 0W
- Kết quả AL Salt mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả AL Salt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AL Salt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Salt (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
AL Salt (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 6 | 39 | 59 | T T T T B T |
2 | Al Faisaly | 22 | 18 | 3 | 1 | 63 | 14 | 49 | 57 | T T T T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 14 | 24 | 48 | T T H T T T |
4 | Ramtha Club | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 22 | 8 | 35 | T B H T B T |
5 | AL Salt | 22 | 9 | 1 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B T T T B |
6 | Maan | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 26 | B T B B T T |
7 | Al Aqaba SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 38 | -19 | 25 | B T B B B B |
8 | Shabab AlOrdon | 22 | 7 | 1 | 14 | 21 | 36 | -15 | 22 | B B B T T B |
9 | Moghayer Al Sarhan | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 38 | -17 | 21 | T B B B B T |
10 | Al-Ahly | 22 | 5 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 20 | B B T B T B |
11 | Sahab SC | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | B T T B B B |
12 | Al-Jalil | 22 | 1 | 9 | 12 | 11 | 35 | -24 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan