Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây, KQ Moghayer Al Sarhan mới nhất
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây
-
29/11/2024Moghayer Al SarhanAL Salt0 - 0L
-
31/10/20241 MaanMoghayer Al Sarhan0 - 1W
-
25/10/2024Moghayer Al SarhanShabab AlOrdon0 - 1L
-
17/10/2024AL-SareehMoghayer Al Sarhan0 - 0D
-
26/09/2024Moghayer Al SarhanRamtha Club0 - 1L
-
21/09/2024Al-JazeeraMoghayer Al Sarhan1 - 3D
-
08/11/2024Moghayer Al SarhanAl-Ahly1 - 1W
-
14/10/2024Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan1 - 0L
-
04/10/2024Moghayer Al SarhanAL Salt1 - 0D
-
08/09/2024Al Faisaly AmmanMoghayer Al Sarhan2 - 0L
Thống kê phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây, KQ Moghayer Al Sarhan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Cúp Sh Jordan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024Moghayer Al SarhanAL Salt0 - 0L
-
31/10/20241 MaanMoghayer Al Sarhan0 - 1W
-
25/10/2024Moghayer Al SarhanShabab AlOrdon0 - 1L
-
17/10/2024AL-SareehMoghayer Al Sarhan0 - 0D
-
26/09/2024Moghayer Al SarhanRamtha Club0 - 1L
-
21/09/2024Al-JazeeraMoghayer Al Sarhan1 - 3D
-
08/11/2024Moghayer Al SarhanAl-Ahly1 - 1W
-
14/10/2024Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan1 - 0L
-
04/10/2024Moghayer Al SarhanAL Salt1 - 0D
-
08/09/2024Al Faisaly AmmanMoghayer Al Sarhan2 - 0L
- Kết quả Moghayer Al Sarhan mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả Moghayer Al Sarhan mới nhất ở giải Cúp Sh Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moghayer Al Sarhan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moghayer Al Sarhan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Moghayer Al Sarhan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 22 | H T T T T T |
2 | Ramtha Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T T B H T |
3 | Al Wihdat Amman | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 17 | T H T T T B |
4 | Al-Ahly | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | T B T B B B |
5 | Shabab AlOrdon | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T B T H T |
6 | Al Faisaly | 10 | 2 | 7 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | H T B H H H |
7 | AL Salt | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | B B B T H T |
8 | Al-Jazeera | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 10 | H H H T H T |
9 | Moghayer Al Sarhan | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B H B T B |
10 | AL-Sareeh | 10 | 1 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 8 | B B H B H H |
11 | Maan | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 | B H B T B B |
12 | Al Aqaba SC | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 4 | B T B B B H |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan