Phong độ Astana B gần đây, KQ Astana B mới nhất
Phong độ Astana B gần đây
-
31/10/2023FK Aktobe IIAstana B0 - 1L
-
24/10/2023Astana BYassy Turkistan1 - 1L
-
19/10/2023Turan TurkistanAstana B3 - 0L
-
08/10/2023Astana BFK Taraz2 - 0L
-
03/10/2023FO Jas QyranAstana B0 - 1W
-
22/09/2023Astana BAkzhayik Oral0 - 4L
-
15/09/2023Kairat AcademyAstana B1 - 0L
-
01/09/2023Astana BFK Arys2 - 0W
-
25/08/2023Akademiya OntustikAstana B0 - 4W
-
18/08/2023Astana BTarlan2 - 1W
Thống kê phong độ Astana B gần đây, KQ Astana B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Astana B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Astana B gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2023FK Aktobe IIAstana B0 - 1L
-
24/10/2023Astana BYassy Turkistan1 - 1L
-
19/10/2023Turan TurkistanAstana B3 - 0L
-
08/10/2023Astana BFK Taraz2 - 0L
-
03/10/2023FO Jas QyranAstana B0 - 1W
-
22/09/2023Astana BAkzhayik Oral0 - 4L
-
15/09/2023Kairat AcademyAstana B1 - 0L
-
01/09/2023Astana BFK Arys2 - 0W
-
25/08/2023Akademiya OntustikAstana B0 - 4W
-
18/08/2023Astana BTarlan2 - 1W
- Kết quả Astana B mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Astana B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astana B (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Astana B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Astana B thắng
Bại: là số trận Astana B thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Irtysh Pavlodar | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | SD Family | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | FC Jetisay | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
6 | Altay FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | FK Taraz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Khan Tengri FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
9 | AKAS Almaty | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
10 | Kairat Almaty II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Ekibastuzets | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H |
12 | FK Aktobe II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
13 | Yassy Turkistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
14 | Akademiya Ontustik | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan